metaphor
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Metaphor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một biện pháp tu từ trong đó một từ hoặc cụm từ được áp dụng cho một đối tượng hoặc hành động mà nó không thực sự áp dụng được.
Definition (English Meaning)
A figure of speech in which a word or phrase is applied to an object or action to which it is not literally applicable.
Ví dụ Thực tế với 'Metaphor'
-
"Love is a battlefield."
"Tình yêu là một chiến trường."
-
"Her eyes were stars."
"Đôi mắt cô ấy là những vì sao."
-
"He is a lion in battle."
"Anh ấy là một con sư tử trong trận chiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Metaphor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: metaphor
- Adjective: metaphorical
- Adverb: metaphorically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Metaphor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Metaphor là một cách diễn đạt mang tính hình tượng, nó ngụ ý một sự so sánh giữa hai thứ khác nhau nhưng có điểm chung. Khác với simile, metaphor không sử dụng các từ như 'like' hoặc 'as' để so sánh trực tiếp. Thay vào đó, nó khẳng định một thứ là một thứ khác, tạo ra một hình ảnh hoặc ấn tượng mạnh mẽ hơn. Ví dụ: 'time is a thief' so sánh thời gian với một tên trộm, ngụ ý rằng thời gian lấy đi những thứ quý giá của chúng ta một cách âm thầm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Metaphor of' thường dùng để nói về bản chất của một ẩn dụ. Ví dụ: 'The metaphor of life as a journey.' 'Metaphor for' thường dùng để chỉ điều gì đó là ẩn dụ cho cái gì khác. Ví dụ: 'The dove is a metaphor for peace.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Metaphor'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That her speech was filled with metaphor enhanced its poetic quality.
|
Việc bài phát biểu của cô ấy chứa đầy ẩn dụ đã nâng cao chất lượng thơ ca của nó. |
| Phủ định |
Whether the poem contains a single metaphor is not immediately obvious.
|
Việc bài thơ có chứa một ẩn dụ nào hay không không phải là điều hiển nhiên ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
How metaphorically he described the situation is a testament to his skill.
|
Việc anh ấy mô tả tình huống một cách ẩn dụ như thế nào là một minh chứng cho kỹ năng của anh ấy. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A metaphor, which is a figure of speech that compares two unlike things, can make writing more vivid.
|
Ẩn dụ, một biện pháp tu từ so sánh hai thứ khác nhau, có thể làm cho văn viết trở nên sống động hơn. |
| Phủ định |
The statement that 'time is a thief,' which is a common metaphor, is not meant to be taken literally.
|
Câu nói 'thời gian là kẻ trộm,' một ẩn dụ phổ biến, không có ý nghĩa đen. |
| Nghi vấn |
Is there any poem whose metaphorical language creates a strong emotional impact?
|
Có bài thơ nào mà ngôn ngữ ẩn dụ của nó tạo ra một tác động cảm xúc mạnh mẽ không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The poet should use metaphor to create vivid imagery.
|
Nhà thơ nên sử dụng ẩn dụ để tạo ra hình ảnh sống động. |
| Phủ định |
The essay must not rely on metaphorical language alone to convey its message.
|
Bài luận không được chỉ dựa vào ngôn ngữ ẩn dụ để truyền đạt thông điệp của nó. |
| Nghi vấn |
Could the speaker use a metaphor to better illustrate this complex idea?
|
Diễn giả có thể sử dụng một phép ẩn dụ để minh họa rõ hơn ý tưởng phức tạp này không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If Shakespeare had never used metaphor, his plays would lack their profound depth.
|
Nếu Shakespeare chưa bao giờ sử dụng ẩn dụ, các vở kịch của ông sẽ thiếu đi chiều sâu sâu sắc của chúng. |
| Phủ định |
If her speech weren't so metaphorical, the audience might not have been confused by her presentation.
|
Nếu bài phát biểu của cô ấy không quá ẩn dụ, khán giả có lẽ đã không bị bối rối bởi bài thuyết trình của cô ấy. |
| Nghi vấn |
If the poet had chosen a more literal approach, would his work have resonated as powerfully without the metaphor?
|
Nếu nhà thơ chọn một cách tiếp cận theo nghĩa đen hơn, liệu tác phẩm của ông có gây được tiếng vang mạnh mẽ như vậy nếu không có ẩn dụ không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The poem's central metaphor is considered to be beautifully crafted.
|
Ẩn dụ trung tâm của bài thơ được cho là được trau chuốt một cách tuyệt đẹp. |
| Phủ định |
The metaphorical language in his speech was not understood by the audience.
|
Ngôn ngữ ẩn dụ trong bài phát biểu của anh ấy đã không được khán giả hiểu. |
| Nghi vấn |
Can a complex metaphor be easily identified in the novel?
|
Liệu một phép ẩn dụ phức tạp có thể dễ dàng được xác định trong cuốn tiểu thuyết không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her speech was full of metaphor, painting vivid pictures in our minds.
|
Bài phát biểu của cô ấy tràn ngập ẩn dụ, vẽ nên những bức tranh sống động trong tâm trí chúng ta. |
| Phủ định |
Is his writing not metaphorical enough to capture the essence of the scene?
|
Có phải văn của anh ấy không đủ ẩn dụ để nắm bắt được bản chất của cảnh vật không? |
| Nghi vấn |
Is that statement a metaphor for the current political climate?
|
Câu nói đó có phải là một phép ẩn dụ cho tình hình chính trị hiện tại không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor is going to use a metaphor to explain the complex theory.
|
Giáo sư sẽ sử dụng một phép ẩn dụ để giải thích lý thuyết phức tạp. |
| Phủ định |
I am not going to describe my feelings metaphorically; I'll be direct.
|
Tôi sẽ không mô tả cảm xúc của mình một cách ẩn dụ; tôi sẽ nói thẳng. |
| Nghi vấn |
Are you going to include a metaphor in your presentation?
|
Bạn có định đưa một phép ẩn dụ vào bài thuyết trình của mình không? |