palliation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Palliation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự làm dịu, giảm nhẹ các triệu chứng khó chịu mà không thực sự chữa khỏi bệnh hoặc tình trạng cơ bản.
Definition (English Meaning)
The act or process of alleviating or reducing the intensity of unpleasant symptoms without actually curing the underlying disease or condition.
Ví dụ Thực tế với 'Palliation'
-
"The palliation of his cancer symptoms allowed him to enjoy his remaining time with his family."
"Việc làm dịu các triệu chứng ung thư của anh ấy cho phép anh ấy tận hưởng thời gian còn lại với gia đình."
-
"The goal of palliative treatment is palliation, not cure."
"Mục tiêu của điều trị giảm nhẹ là làm dịu, không phải chữa bệnh."
-
"Medication can provide palliation for chronic pain."
"Thuốc có thể giúp giảm nhẹ cơn đau mãn tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Palliation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: palliation
- Verb: palliate
- Adjective: palliative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Palliation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Palliation tập trung vào việc cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân bằng cách giảm đau đớn và các triệu chứng khác. Nó khác với chữa bệnh (cure) ở chỗ không loại bỏ nguyên nhân gốc rễ của bệnh. Thường được sử dụng trong chăm sóc giảm nhẹ (palliative care).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Palliation of symptoms’ chỉ việc làm giảm nhẹ các triệu chứng. ‘Palliation for suffering’ chỉ việc làm dịu nỗi đau khổ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Palliation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.