allies
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Allies'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các quốc gia hoặc nhóm được liên kết với nhau vì một mục đích cụ thể.
Definition (English Meaning)
Countries or groups that are joined together for a particular purpose.
Ví dụ Thực tế với 'Allies'
-
"During World War II, the Allies fought against the Axis powers."
"Trong Thế chiến II, các nước Đồng minh đã chiến đấu chống lại các nước phe Trục."
-
"The US and Britain are strong allies."
"Mỹ và Anh là những đồng minh mạnh mẽ."
-
"He is a strong ally of the environmental movement."
"Anh ấy là một đồng minh mạnh mẽ của phong trào bảo vệ môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Allies'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ally (số ít)
- Adjective: allied
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Allies'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, quân sự, hoặc ngoại giao để chỉ các quốc gia hoặc tổ chức hợp tác với nhau để đạt được một mục tiêu chung, thường là trong chiến tranh hoặc các vấn đề an ninh quốc tế. 'Allies' nhấn mạnh sự hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau. Khác với 'friends' (bạn bè) vốn mang tính cá nhân và không nhất thiết có mục đích chung rõ ràng, 'allies' mang tính chính thức và có cam kết rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Allies with': Liên minh với ai đó để đạt được mục tiêu chung. Ví dụ: 'The US is an ally with the UK.' 'Allies against': Liên minh chống lại một kẻ thù chung. Ví dụ: 'The allies against Nazi Germany included the US, UK, and Soviet Union.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Allies'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.