opponents
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opponents'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người cạnh tranh hoặc phản đối lẫn nhau trong một cuộc thi, trò chơi, tranh luận, v.v.
Definition (English Meaning)
People who compete against or oppose each other in a contest, game, argument, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Opponents'
-
"The boxer faced tough opponents in the championship."
"Võ sĩ phải đối mặt với những đối thủ khó khăn trong giải vô địch."
-
"His opponents accused him of corruption."
"Các đối thủ của anh ta cáo buộc anh ta tham nhũng."
-
"The team defeated their opponents in the final game."
"Đội bóng đã đánh bại đối thủ của họ trong trận chung kết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Opponents'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: opponent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Opponents'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'opponents' thường được dùng để chỉ những người có quan điểm hoặc mục tiêu đối lập trong một tình huống cụ thể. Nó mang tính đối đầu trực tiếp hơn so với những từ như 'critics' (những người chỉ trích) hay 'detractors' (những người gièm pha). 'Opponents' thường tham gia vào một cuộc chiến, cuộc đua, hoặc cuộc tranh luận cụ thể, trong khi 'critics' và 'detractors' có thể chỉ đơn giản là bày tỏ sự không đồng ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Opponent of’ thường được dùng để chỉ sự phản đối một ý tưởng, chính sách hoặc kế hoạch. Ví dụ: 'He is an opponent of the new law.' ‘Opponent to’ ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể dùng trong một số ngữ cảnh nhất định, cũng mang nghĩa tương tự. Ví dụ: 'She is a strong opponent to any form of censorship.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Opponents'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.