(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ allocative efficiency
C1

allocative efficiency

noun

Nghĩa tiếng Việt

hiệu quả phân bổ tính hiệu quả trong phân bổ nguồn lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Allocative efficiency'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hiệu quả phân bổ là một trạng thái của nền kinh tế trong đó sản xuất đại diện cho sở thích của người tiêu dùng; cụ thể, mọi hàng hóa hoặc dịch vụ được sản xuất đến điểm mà đơn vị cuối cùng mang lại lợi ích cận biên cho người tiêu dùng bằng với chi phí cận biên để sản xuất.

Definition (English Meaning)

A state of the economy in which production represents consumer preferences; in particular, every good or service is produced up to the point where the last unit provides a marginal benefit to consumers equal to the marginal cost of producing.

Ví dụ Thực tế với 'Allocative efficiency'

  • "Allocative efficiency is achieved when resources are used to produce the goods and services that society values most."

    "Hiệu quả phân bổ đạt được khi các nguồn lực được sử dụng để sản xuất hàng hóa và dịch vụ mà xã hội coi trọng nhất."

  • "Government intervention can sometimes improve allocative efficiency."

    "Sự can thiệp của chính phủ đôi khi có thể cải thiện hiệu quả phân bổ."

  • "The market is allocatively efficient when prices reflect the true social costs and benefits of production."

    "Thị trường đạt hiệu quả phân bổ khi giá cả phản ánh đúng chi phí và lợi ích xã hội thực tế của sản xuất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Allocative efficiency'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: allocative efficiency
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Pareto efficiency(Hiệu quả Pareto)
Economic efficiency(Hiệu quả kinh tế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Allocative inefficiency(Sự kém hiệu quả phân bổ)

Từ liên quan (Related Words)

Productive efficiency(Hiệu quả sản xuất)
Market equilibrium(Cân bằng thị trường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Allocative efficiency'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hiệu quả phân bổ xảy ra khi các nguồn lực được phân bổ để sản xuất hàng hóa và dịch vụ mà xã hội mong muốn nhất. Điều này có nghĩa là sản xuất không quá nhiều hoặc quá ít một loại hàng hóa hoặc dịch vụ cụ thể. Nó liên quan mật thiết đến hiệu quả Pareto, một trạng thái mà không ai có thể trở nên tốt hơn mà không làm cho người khác tồi tệ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In’: Sử dụng khi nói về hiệu quả phân bổ *trong* một hệ thống hoặc thị trường cụ thể. ‘Of’: Sử dụng khi nói về hiệu quả phân bổ *của* một nguồn lực hoặc chính sách cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Allocative efficiency'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)