(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ economic efficiency
C1

economic efficiency

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hiệu quả kinh tế tính hiệu quả kinh tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic efficiency'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái tối đa hóa sản lượng cho một đầu vào nhất định hoặc tối thiểu hóa đầu vào cho một sản lượng nhất định trong một hệ thống kinh tế hoặc thị trường.

Definition (English Meaning)

The state of maximizing the output for a given input, or minimizing the input for a given output, in an economic system or market.

Ví dụ Thực tế với 'Economic efficiency'

  • "Greater economic efficiency is essential for long-term economic growth."

    "Hiệu quả kinh tế cao hơn là rất cần thiết cho tăng trưởng kinh tế dài hạn."

  • "The company achieved economic efficiency by streamlining its production processes."

    "Công ty đạt được hiệu quả kinh tế bằng cách hợp lý hóa quy trình sản xuất của mình."

  • "Government policies can promote economic efficiency through deregulation and competition."

    "Các chính sách của chính phủ có thể thúc đẩy hiệu quả kinh tế thông qua việc bãi bỏ quy định và cạnh tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Economic efficiency'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: efficiency
  • Adjective: economic, efficient
  • Adverb: economically, efficiently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cost-effectiveness(tính hiệu quả chi phí)
productivity(năng suất)

Trái nghĩa (Antonyms)

inefficiency(sự kém hiệu quả)
wastefulness(sự lãng phí)

Từ liên quan (Related Words)

allocative efficiency(hiệu quả phân bổ)
productive efficiency(hiệu quả sản xuất)
Pareto efficiency(hiệu quả Pareto)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Economic efficiency'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Economic efficiency thường được sử dụng để mô tả khả năng của một hệ thống kinh tế để sản xuất hàng hóa và dịch vụ với chi phí thấp nhất có thể. Nó khác với 'productive efficiency' (hiệu quả sản xuất) ở chỗ xem xét cả chi phí cơ hội và sự phân bổ nguồn lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

*in economic efficiency*: Thường được sử dụng để chỉ ra bối cảnh hoặc lĩnh vực mà hiệu quả kinh tế được xem xét. Ví dụ: Improvements *in economic efficiency* can lead to higher living standards.
*of economic efficiency*: Thường được sử dụng để chỉ ra bản chất hoặc đặc điểm của hiệu quả kinh tế. Ví dụ: The concept *of economic efficiency* is central to many economic models.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic efficiency'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)