allograph
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Allograph'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dạng biến thể của một chữ cái hoặc ký tự khác.
Definition (English Meaning)
A variant form of a letter or other character.
Ví dụ Thực tế với 'Allograph'
-
"The letters 'a' and 'A' are allographs of the same grapheme."
"Các chữ 'a' và 'A' là các allograph của cùng một grapheme."
-
"Different fonts use different allographs to represent the same letters."
"Các phông chữ khác nhau sử dụng các allograph khác nhau để biểu diễn cùng một chữ cái."
-
"Handwriting styles often result in varying allographs for individual letters."
"Các kiểu chữ viết tay thường dẫn đến các allograph khác nhau cho các chữ cái riêng lẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Allograph'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: allograph
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Allograph'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Allograph đề cập đến các hình thức khác nhau mà một chữ cái có thể có, trong khi vẫn đại diện cho cùng một âm vị (phoneme). Ví dụ, chữ 'a' viết thường có thể được viết theo nhiều kiểu chữ khác nhau (in thường, in nghiêng, viết tay) nhưng vẫn là allograph của chữ 'a'. Nó khác với 'grapheme' (âm vị vị), là đơn vị cơ bản nhất của chữ viết, còn allograph là biến thể của grapheme đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Allograph'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.