allow
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Allow'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cho phép ai đó làm gì hoặc để điều gì đó xảy ra.
Definition (English Meaning)
To give permission for someone to do something, or for something to happen.
Ví dụ Thực tế với 'Allow'
-
"My parents don't allow me to watch TV after 10pm."
"Bố mẹ tôi không cho phép tôi xem TV sau 10 giờ tối."
-
"The school does not allow smoking."
"Trường học không cho phép hút thuốc."
-
"We allow 30 minutes for each section of the test."
"Chúng tôi cho phép 30 phút cho mỗi phần của bài kiểm tra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Allow'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Allow'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'allow' thường mang nghĩa cho phép một cách chính thức hoặc ít nhất là không ngăn cản. Nó khác với 'permit' ở chỗ 'permit' thường trang trọng hơn và có thể liên quan đến văn bản hoặc quy định. So sánh với 'let', 'let' mang nghĩa cho phép một cách thông thường, ít trang trọng hơn. Ví dụ: 'My parents allow me to stay out late.' (Bố mẹ tôi cho phép tôi về muộn.) vs. 'The regulations permit parking here.' (Quy định cho phép đỗ xe ở đây.) vs. 'Let me help you.' (Để tôi giúp bạn.)
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Allow for' nghĩa là tính đến hoặc xem xét cái gì đó. Ví dụ: 'We need to allow for unforeseen circumstances.' (Chúng ta cần tính đến những trường hợp bất ngờ.). 'Allow to' thường đi kèm với một động từ nguyên thể, nghĩa là cho phép ai đó làm gì. Ví dụ: 'My parents allow me to watch TV.' (Bố mẹ cho phép tôi xem TV.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Allow'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.