(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ forbid
B2

forbid

động từ

Nghĩa tiếng Việt

cấm đoán ngăn cấm không cho phép
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forbid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cấm đoán, không cho phép (điều gì đó), đặc biệt là một cách chính thức, hoặc ngăn chặn một hành động cụ thể.

Definition (English Meaning)

To refuse to allow (something), especially officially, or to prevent a particular action.

Ví dụ Thực tế với 'Forbid'

  • "The law forbids the sale of alcohol to minors."

    "Luật pháp cấm bán rượu cho người chưa đủ tuổi."

  • "Smoking is strictly forbidden in this area."

    "Nghiêm cấm hút thuốc trong khu vực này."

  • "I forbid you to speak to him again."

    "Ta cấm con không được nói chuyện với hắn nữa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Forbid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

allow(cho phép)
permit(cho phép, chấp thuận)

Từ liên quan (Related Words)

restrict(hạn chế, giới hạn)
block(chặn, ngăn cản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Forbid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'forbid' mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc khi muốn nhấn mạnh sự nghiêm cấm. Nó mạnh hơn 'prohibit' và 'ban'. Khác với 'prevent', 'forbid' tập trung vào việc đưa ra lệnh cấm, trong khi 'prevent' tập trung vào việc ngăn chặn một hành động xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from to

'forbid someone from doing something': Cấm ai đó làm gì. Ví dụ: 'My parents forbid me from seeing him'. 'forbid someone to do something' (ít phổ biến hơn): Cấm ai đó làm gì. Ví dụ: 'The rules forbid students to use mobile phones in class'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Forbid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)