(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enable
B1

enable

động từ

Nghĩa tiếng Việt

cho phép tạo điều kiện giúp cho có thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

cho phép ai đó hoặc điều gì đó có quyền hạn hoặc phương tiện để làm điều gì đó; làm cho điều gì đó có thể xảy ra

Definition (English Meaning)

to give someone or something the authority or means to do something; to make something possible

Ví dụ Thực tế với 'Enable'

  • "The new software enables us to process data much faster."

    "Phần mềm mới cho phép chúng tôi xử lý dữ liệu nhanh hơn nhiều."

  • "The new law enables companies to invest more freely."

    "Luật mới cho phép các công ty đầu tư tự do hơn."

  • "You need to enable cookies in your browser settings."

    "Bạn cần bật cookies trong cài đặt trình duyệt của mình."

  • "This feature enables users to share files easily."

    "Tính năng này cho phép người dùng chia sẻ tệp dễ dàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Enable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Enable” thường mang ý nghĩa tạo điều kiện hoặc khả năng cho một hành động, quá trình hoặc chức năng nào đó có thể diễn ra. Nó khác với “allow” ở chỗ “allow” chỉ đơn giản là không cấm, trong khi “enable” là tích cực tạo ra khả năng. Nó cũng khác với “permit” và “authorize” ở chỗ “enable” thường liên quan đến khả năng kỹ thuật hoặc chức năng hơn là sự cho phép chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Khi đi với "for", nó thường ám chỉ việc tạo điều kiện cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: "This software enables faster data processing for researchers."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)