(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ permit
B1

permit

động từ

Nghĩa tiếng Việt

cho phép giấy phép sự cho phép chấp thuận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Permit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cho phép, chấp thuận, cho phép điều gì đó xảy ra hoặc được thực hiện.

Definition (English Meaning)

To allow (something) to happen or to be done.

Ví dụ Thực tế với 'Permit'

  • "The regulations do not permit smoking in this area."

    "Các quy định không cho phép hút thuốc ở khu vực này."

  • "He was granted a permit to work in the US."

    "Anh ấy được cấp giấy phép làm việc tại Hoa Kỳ."

  • "We were not permitted to enter the restricted area."

    "Chúng tôi không được phép vào khu vực hạn chế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Permit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp luật Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Permit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'permit' thường mang tính trang trọng hơn so với 'allow'. Nó nhấn mạnh đến sự cho phép chính thức hoặc quyền hạn để cho phép điều gì đó. So sánh: 'allow' (cho phép) mang tính thông thường hơn, 'let' (để) ám chỉ việc không ngăn cản, 'authorize' (ủy quyền) mang tính pháp lý và chính thức hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'permit to' được dùng khi theo sau là một động từ nguyên thể (ví dụ: permit someone to enter). 'permit for' được dùng khi theo sau là một danh từ (ví dụ: permit for construction). Tuy nhiên, 'permit something' (cho phép điều gì đó) cũng được sử dụng mà không cần giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Permit'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)