(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ allusive
C1

allusive

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mang tính ám chỉ gợi ý ẩn ý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Allusive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chứa đựng hoặc có đặc điểm là sự ám chỉ; đề cập gián tiếp hoặc ngầm đến điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Containing or characterized by allusions; referring indirectly or implicitly to something.

Ví dụ Thực tế với 'Allusive'

  • "Her poetry is highly allusive, drawing upon a wide range of classical literature."

    "Thơ của cô ấy mang tính ám chỉ cao, dựa trên một loạt các tác phẩm văn học cổ điển."

  • "The novel is allusive, making frequent references to Greek mythology."

    "Cuốn tiểu thuyết mang tính ám chỉ, thường xuyên đề cập đến thần thoại Hy Lạp."

  • "His allusive style of writing can be difficult for some readers to understand."

    "Phong cách viết mang tính ám chỉ của anh ấy có thể gây khó khăn cho một số độc giả khi hiểu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Allusive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: allusive
  • Adverb: allusively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

suggestive(gợi ý)
referential(tham chiếu)
indirect(gián tiếp)
evocative(gợi hình, gợi cảm)

Trái nghĩa (Antonyms)

explicit(rõ ràng, minh bạch)
direct(trực tiếp)
straightforward(thẳng thắn, dễ hiểu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Allusive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'allusive' thường được sử dụng để mô tả phong cách viết, nói, hoặc nghệ thuật sử dụng các ám chỉ một cách tinh tế và gợi mở. Nó khác với 'explicit' (rõ ràng) ở chỗ thông tin không được trình bày trực tiếp mà đòi hỏi người đọc, người nghe hoặc người xem phải có kiến thức nền để hiểu được. 'Allusive' nhấn mạnh vào sự gián tiếp và gợi ý, tạo ra một lớp ý nghĩa sâu sắc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi đi với giới từ 'to', 'allusive to' có nghĩa là ám chỉ đến một điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'His speech was allusive to the economic crisis.' (Bài phát biểu của anh ấy ám chỉ đến cuộc khủng hoảng kinh tế.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Allusive'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her writing style is allusive, hinting at historical events without explicitly mentioning them.
Phong cách viết của cô ấy mang tính ám chỉ, gợi ý về các sự kiện lịch sử mà không đề cập trực tiếp đến chúng.
Phủ định
The speaker's comments were not allusive; they were direct and to the point.
Những bình luận của người nói không mang tính ám chỉ; chúng trực tiếp và đi thẳng vào vấn đề.
Nghi vấn
Was his behavior allusive, or did I misunderstand his intentions?
Hành vi của anh ấy có mang tính ám chỉ không, hay tôi đã hiểu sai ý định của anh ấy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)