(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ altered perception
C1

altered perception

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhận thức bị thay đổi tri giác bị biến đổi cảm nhận bị sai lệch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Altered perception'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự thay đổi trong cách một người trải nghiệm mọi thứ một cách bình thường, đặc biệt liên quan đến các giác quan, suy nghĩ và nhận thức về thế giới xung quanh.

Definition (English Meaning)

A change in the normal way someone experiences things, particularly concerning their senses, thoughts, and awareness of the world around them.

Ví dụ Thực tế với 'Altered perception'

  • "The drug caused an altered perception of time and space."

    "Thuốc gây ra sự thay đổi trong nhận thức về thời gian và không gian."

  • "He experienced an altered perception after taking the medication."

    "Anh ấy trải qua sự thay đổi trong nhận thức sau khi uống thuốc."

  • "Sleep deprivation can lead to altered perception and impaired judgment."

    "Thiếu ngủ có thể dẫn đến thay đổi nhận thức và suy giảm khả năng phán đoán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Altered perception'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

distorted perception(nhận thức bị bóp méo)
modified perception(nhận thức bị điều chỉnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

normal perception(nhận thức bình thường)
veridical perception(nhận thức đúng đắn)

Từ liên quan (Related Words)

hallucination(ảo giác) delusion(ảo tưởng)
psychedelia(ảo giác do chất gây ảo giác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Altered perception'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những thay đổi trong nhận thức do sử dụng chất kích thích, bệnh tâm thần hoặc các trạng thái ý thức đặc biệt khác. Nó nhấn mạnh sự khác biệt so với nhận thức thông thường, khách quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: altered perception *of* reality (nhận thức bị thay đổi *về* thực tại). in: altered perception *in* time (nhận thức bị thay đổi *về* thời gian). 'Of' thường chỉ đối tượng bị thay đổi nhận thức. 'In' thường chỉ khía cạnh, phạm vi bị thay đổi nhận thức.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Altered perception'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)