(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ normal perception
C1

normal perception

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhận thức bình thường tri giác bình thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Normal perception'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng nhìn, nghe hoặc nhận thức về một điều gì đó thông qua các giác quan một cách điển hình hoặc thông thường, phù hợp với phần lớn dân số.

Definition (English Meaning)

The ability to see, hear, or become aware of something through the senses in a typical or usual manner, consistent with the majority of the population.

Ví dụ Thực tế với 'Normal perception'

  • "Individuals with normal perception can distinguish between various shades of color."

    "Những cá nhân có nhận thức bình thường có thể phân biệt giữa các sắc thái màu khác nhau."

  • "A doctor will assess a patient's normal perception of pain to determine the severity of an injury."

    "Bác sĩ sẽ đánh giá nhận thức bình thường của bệnh nhân về cơn đau để xác định mức độ nghiêm trọng của chấn thương."

  • "The study investigated the factors that contribute to normal perception of depth."

    "Nghiên cứu đã điều tra các yếu tố góp phần vào nhận thức bình thường về chiều sâu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Normal perception'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: normal
  • Adverb: normally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

typical perception(nhận thức điển hình)
standard perception(nhận thức tiêu chuẩn)
usual perception(nhận thức thông thường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học thần kinh Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Normal perception'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học, tâm lý học và triết học để chỉ quá trình nhận thức không bị ảnh hưởng bởi các bệnh tật, rối loạn hoặc các yếu tố bất thường khác. Nó nhấn mạnh đến trải nghiệm giác quan và nhận thức phù hợp với tiêu chuẩn chung. Khác với 'altered perception' (nhận thức bị thay đổi) do ảnh hưởng của chất kích thích hoặc bệnh tâm thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Normal perception of’: Chỉ sự nhận thức thông thường về một đối tượng hoặc hiện tượng cụ thể. Ví dụ: 'normal perception of color'. ‘Normal perception in’: Chỉ sự nhận thức thông thường trong một bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'normal perception in bright light'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Normal perception'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)