(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ distorted perception
C1

distorted perception

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

nhận thức sai lệch tri giác bị bóp méo cảm nhận sai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distorted perception'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự hiểu biết không chính xác hoặc bị thay đổi về thực tế, thường là kết quả của bệnh tâm thần, chấn thương hoặc sử dụng chất kích thích.

Definition (English Meaning)

An inaccurate or changed understanding of reality, often resulting from mental illness, trauma, or substance use.

Ví dụ Thực tế với 'Distorted perception'

  • "His distorted perception of events led him to misinterpret her actions."

    "Sự nhận thức sai lệch của anh ấy về các sự kiện đã khiến anh ấy hiểu sai hành động của cô ấy."

  • "Drug use can lead to distorted perception of time and space."

    "Sử dụng ma túy có thể dẫn đến sự nhận thức sai lệch về thời gian và không gian."

  • "Trauma can cause a distorted perception of self."

    "Chấn thương có thể gây ra một nhận thức sai lệch về bản thân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Distorted perception'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

skewed perception(nhận thức lệch lạc)
faulty perception(nhận thức sai lầm)
altered perception(nhận thức bị thay đổi)

Trái nghĩa (Antonyms)

accurate perception(nhận thức chính xác)
realistic perception(nhận thức thực tế)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Nhận thức luận

Ghi chú Cách dùng 'Distorted perception'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, tâm thần học và nhận thức luận. Nó chỉ ra rằng cách một người nhìn nhận và giải thích thế giới xung quanh không khớp với thực tế khách quan. 'Distorted' nhấn mạnh sự sai lệch, trong khi 'perception' đề cập đến quá trình nhận thức thông qua các giác quan và giải thích thông tin đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **of:** Dùng để chỉ đối tượng hoặc khía cạnh cụ thể của thực tế bị bóp méo. Ví dụ: 'distorted perception of reality'. * **in:** Hiếm gặp hơn, có thể dùng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà sự nhận thức bị bóp méo xảy ra. Ví dụ: 'distorted perception in social situations'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Distorted perception'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)