alternatively
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alternatively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách khác; như một sự lựa chọn khác; được dùng để gợi ý một khả năng khác.
Definition (English Meaning)
As an alternative; in a different way; used to suggest another possibility.
Ví dụ Thực tế với 'Alternatively'
-
"You can fly to Rome; alternatively, you can take the train."
"Bạn có thể bay đến Rome; hoặc là, bạn có thể đi tàu."
-
"Alternatively, the decision could be left to an independent advisor."
"Một cách khác, quyết định có thể được giao cho một cố vấn độc lập."
-
"We could go to the Italian restaurant. Alternatively, we could try that new Thai place."
"Chúng ta có thể đến nhà hàng Ý. Hoặc là, chúng ta có thể thử quán Thái mới kia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Alternatively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: alternatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Alternatively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'alternatively' thường được sử dụng để đưa ra một giải pháp, phương án, hoặc cách tiếp cận khác với điều vừa được đề cập. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'or' và thường được dùng trong văn viết hoặc khi cần nhấn mạnh sự lựa chọn khác biệt. Nó thường được đặt ở đầu câu hoặc mệnh đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Alternatively'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You could alternatively take the train to the city.
|
Bạn có thể chọn phương án khác là đi tàu đến thành phố. |
| Phủ định |
We shouldn't alternatively decide without considering all options.
|
Chúng ta không nên quyết định theo một phương án khác mà không xem xét tất cả các lựa chọn. |
| Nghi vấn |
Could we alternatively present the data in a chart?
|
Chúng ta có thể trình bày dữ liệu theo một cách khác, bằng biểu đồ được không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you miss the early train, alternatively, you will take the next one.
|
Nếu bạn lỡ chuyến tàu sớm, cách khác, bạn sẽ đi chuyến tiếp theo. |
| Phủ định |
If you don't like the red dress, alternatively, you won't buy it.
|
Nếu bạn không thích chiếc váy đỏ, cách khác, bạn sẽ không mua nó. |
| Nghi vấn |
Will you stay home if it rains, or alternatively, will you go to the park?
|
Bạn sẽ ở nhà nếu trời mưa, hay cách khác, bạn sẽ đến công viên? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Consider this approach; alternatively, try that one.
|
Hãy xem xét cách tiếp cận này; mặt khác, hãy thử cách tiếp cận kia. |
| Phủ định |
Don't use this method; alternatively, use that method.
|
Đừng sử dụng phương pháp này; thay vào đó, hãy sử dụng phương pháp kia. |
| Nghi vấn |
Do consider this option; alternatively, what other solutions do you have?
|
Hãy cân nhắc lựa chọn này; mặt khác, bạn có những giải pháp nào khác? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The main entrance was locked; alternatively, the side door was used.
|
Cổng chính đã bị khóa; thay vào đó, cửa bên hông đã được sử dụng. |
| Phủ định |
The report was not completed as planned; alternatively, a summary was prepared.
|
Báo cáo không được hoàn thành như kế hoạch; thay vào đó, một bản tóm tắt đã được chuẩn bị. |
| Nghi vấn |
Was the standard procedure followed, or, alternatively, was a new method implemented?
|
Quy trình tiêu chuẩn đã được tuân theo, hay thay vào đó, một phương pháp mới đã được triển khai? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was alternatively practicing piano and violin that evening.
|
Cô ấy đã luân phiên tập piano và violin tối hôm đó. |
| Phủ định |
They were not alternatively choosing between the red or blue dress; they both picked red.
|
Họ đã không luân phiên chọn giữa váy đỏ hoặc xanh; cả hai đều chọn màu đỏ. |
| Nghi vấn |
Were you alternatively considering a career in medicine while you were studying biology?
|
Có phải bạn đã cân nhắc một cách luân phiên về sự nghiệp trong ngành y khi bạn đang học sinh học không? |