latitude
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Latitude'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vĩ độ là khoảng cách góc của một địa điểm ở phía bắc hoặc phía nam của đường xích đạo của trái đất, hoặc của một thiên thể ở phía bắc hoặc phía nam của đường xích đạo thiên cầu, thường được biểu thị bằng độ và phút.
Definition (English Meaning)
The angular distance of a place north or south of the earth's equator, or of a celestial object north or south of the celestial equator, usually expressed in degrees and minutes.
Ví dụ Thực tế với 'Latitude'
-
"The ship was sailing at a latitude of 30 degrees north."
"Con tàu đang đi ở vĩ độ 30 độ bắc."
-
"We live at a latitude of 40 degrees north."
"Chúng tôi sống ở vĩ độ 40 độ bắc."
-
"The editor gave me some latitude in deciding which stories to include."
"Biên tập viên cho tôi một số quyền tự do trong việc quyết định câu chuyện nào sẽ được đưa vào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Latitude'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Latitude'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vĩ độ được đo bằng độ, từ 0° tại đường xích đạo đến 90° ở các cực bắc và nam. Nó dùng để xác định vị trí địa lý trên bề mặt Trái Đất. Khác với 'longitude' (kinh độ), vĩ độ đo khoảng cách bắc-nam, trong khi kinh độ đo khoảng cách đông-tây.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘At’ được dùng để chỉ vị trí cụ thể theo vĩ độ (ví dụ: at a latitude of 20°N). ‘Of’ được dùng để chỉ vĩ độ của một địa điểm (ví dụ: the latitude of Hanoi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Latitude'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.