longitude
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Longitude'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoảng cách góc của một địa điểm về phía đông hoặc phía tây của kinh tuyến gốc tại Greenwich, Anh, hoặc phía tây của kinh tuyến tiêu chuẩn của một thiên thể, thường được biểu thị bằng độ và phút.
Definition (English Meaning)
The angular distance of a place east or west of the meridian at Greenwich, England, or west of the standard meridian of a celestial object, usually expressed in degrees and minutes.
Ví dụ Thực tế với 'Longitude'
-
"The ship was sailing at a longitude of 30 degrees west."
"Con tàu đang di chuyển ở kinh độ 30 độ tây."
-
"They measured the longitude using a sextant."
"Họ đo kinh độ bằng một kính lục phân."
-
"Finding the longitude was crucial for navigation."
"Xác định kinh độ là rất quan trọng cho việc định hướng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Longitude'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: longitude
- Adjective: longitudinal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Longitude'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Longitude là một tọa độ địa lý xác định vị trí đông-tây của một điểm trên bề mặt Trái Đất. Kinh tuyến gốc (0° longitude) chạy qua Greenwich, Anh. Giá trị longitude nằm trong khoảng từ 0° đến 180° đông hoặc tây.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at' được sử dụng để chỉ vị trí cụ thể (Ví dụ: 'at a longitude of 10°E'). 'of' được sử dụng để mô tả giá trị của longitude (Ví dụ: 'a longitude of 10°E').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Longitude'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the longitude of Greenwich is 0 degrees!
|
Ồ, kinh độ của Greenwich là 0 độ! |
| Phủ định |
Oh no, the longitudinal measurements aren't precise enough!
|
Ôi không, các phép đo theo kinh tuyến không đủ chính xác! |
| Nghi vấn |
Hey, what is the longitude of that island?
|
Này, kinh độ của hòn đảo đó là bao nhiêu? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Greenwich is at zero degrees longitude.
|
Greenwich nằm ở vĩ độ 0. |
| Phủ định |
The ship's position wasn't determined by its longitude alone.
|
Vị trí của con tàu không chỉ được xác định bởi kinh độ của nó. |
| Nghi vấn |
What is the longitude of New York City?
|
Kinh độ của thành phố New York là bao nhiêu? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the ship's longitude was crucial for navigation.
|
Cô ấy nói rằng kinh độ của con tàu là rất quan trọng cho việc điều hướng. |
| Phủ định |
He told me that he didn't know the exact longitude of the island.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không biết chính xác kinh độ của hòn đảo. |
| Nghi vấn |
The student asked if longitudinal studies had proven the correlation between climate change and migration.
|
Học sinh hỏi liệu các nghiên cứu theo chiều dọc đã chứng minh mối tương quan giữa biến đổi khí hậu và di cư hay chưa. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team is going to calculate the longitude of the island.
|
Đội sẽ tính toán kinh độ của hòn đảo. |
| Phủ định |
They are not going to ignore the longitudinal data in their research.
|
Họ sẽ không bỏ qua dữ liệu theo chiều dọc trong nghiên cứu của họ. |
| Nghi vấn |
Are you going to use longitude and latitude to pinpoint the location?
|
Bạn có định sử dụng kinh độ và vĩ độ để xác định vị trí không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The surveyor will calculate the longitude of the island tomorrow.
|
Người khảo sát sẽ tính toán kinh độ của hòn đảo vào ngày mai. |
| Phủ định |
They are not going to use longitudinal data to predict the weather patterns.
|
Họ sẽ không sử dụng dữ liệu theo chiều dọc để dự đoán các kiểu thời tiết. |
| Nghi vấn |
Will the satellite measure the longitude accurately?
|
Liệu vệ tinh có đo kinh độ một cách chính xác không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had been studying longitudinal data for the past three hours before the system crashed.
|
Họ đã nghiên cứu dữ liệu theo chiều dọc trong ba giờ qua trước khi hệ thống gặp sự cố. |
| Phủ định |
She hadn't been calculating the longitude of the ship for very long when the storm hit.
|
Cô ấy đã không tính toán kinh độ của con tàu được lâu thì cơn bão ập đến. |
| Nghi vấn |
Had the team been measuring the Earth's longitude accurately before the new equipment arrived?
|
Có phải nhóm đã đo kinh độ của Trái đất một cách chính xác trước khi thiết bị mới đến không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The expedition determined the ship's longitude with greater accuracy than ever before.
|
Cuộc thám hiểm đã xác định kinh độ của con tàu với độ chính xác cao hơn bao giờ hết. |
| Phủ định |
They didn't realize the importance of accurate longitude measurements until the storm hit.
|
Họ đã không nhận ra tầm quan trọng của việc đo kinh độ chính xác cho đến khi cơn bão ập đến. |
| Nghi vấn |
Was the longitudinal study completed before the funding ran out?
|
Nghiên cứu theo chiều dọc đã được hoàn thành trước khi hết kinh phí phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team has successfully calculated the ship's longitude using the latest GPS technology.
|
Đội đã tính toán thành công kinh độ của con tàu bằng công nghệ GPS mới nhất. |
| Phủ định |
The explorer has not yet determined the precise longitudinal position of the uncharted island.
|
Nhà thám hiểm vẫn chưa xác định được vị trí kinh độ chính xác của hòn đảo chưa được khám phá. |
| Nghi vấn |
Has the surveyor accurately mapped the longitudinal extent of the forest?
|
Người khảo sát đã lập bản đồ chính xác về phạm vi kinh độ của khu rừng chưa? |