(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ambrosia
C1

ambrosia

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thức ăn của các vị thần món tráng miệng ambrosia (cam và dừa)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ambrosia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong thần thoại cổ điển, thức ăn của các vị thần, thường được mô tả là mang lại sự bất tử.

Definition (English Meaning)

The food of the gods in classical mythology, often depicted as conferring immortality.

Ví dụ Thực tế với 'Ambrosia'

  • "In Greek myths, ambrosia was what kept the gods immortal."

    "Trong thần thoại Hy Lạp, ambrosia là thứ giúp các vị thần bất tử."

  • "The ambrosia of their love sustained them through the hard times."

    "Niềm hạnh phúc trong tình yêu của họ đã giúp họ vượt qua những khó khăn."

  • "Every Thanksgiving, my grandmother makes her famous ambrosia salad."

    "Mỗi dịp Lễ Tạ ơn, bà tôi lại làm món salad ambrosia nổi tiếng của bà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ambrosia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ambrosia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nectar(rượu mật của các vị thần)
delicacy(món ngon, cao lương mỹ vị)

Trái nghĩa (Antonyms)

poison(thuốc độc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Thần thoại Thực phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Ambrosia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong thần thoại Hy Lạp và La Mã, ambrosia là thức ăn (hoặc đôi khi là đồ uống) của các vị thần, thường được kết hợp với nectar (rượu mật). Nó được coi là nguồn gốc của sự bất tử và thường được mô tả là có hương vị tuyệt vời. Từ 'ambrosia' thường được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ bất cứ thứ gì có hương vị hoặc mùi vị đặc biệt thơm ngon, hoặc mang lại cảm giác dễ chịu, khoái lạc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Đi với 'of' để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần (ví dụ: ambrosia of the gods).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ambrosia'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, this ambrosia tastes heavenly!
Chà, món ambrosia này ngon như trên thiên đường!
Phủ định
Alas, there's no more ambrosia left for us.
Tiếc thay, không còn ambrosia nào cho chúng ta nữa.
Nghi vấn
Oh, is this ambrosia what the gods eat?
Ồ, đây có phải là ambrosia mà các vị thần ăn không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the gods had shared their ambrosia, mortals would have experienced immortality.
Nếu các vị thần đã chia sẻ món ambrosia của họ, người phàm chắc hẳn đã trải nghiệm sự bất tử.
Phủ định
If the chef had not considered ambrosia too divine, he might not have attempted to recreate it with earthly ingredients.
Nếu đầu bếp không coi ambrosia là quá thiêng liêng, anh ấy có lẽ đã không cố gắng tái tạo nó bằng các nguyên liệu trần tục.
Nghi vấn
Would humans have stopped searching for eternal youth if they had tasted ambrosia?
Liệu con người có ngừng tìm kiếm sự trẻ trung vĩnh cửu nếu họ đã nếm ambrosia không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)