delicacy
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delicacy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một món ăn ngon, hiếm có hoặc đắt tiền.
Definition (English Meaning)
A choice or expensive food.
Ví dụ Thực tế với 'Delicacy'
-
"Caviar is considered a delicacy."
"Trứng cá muối được coi là một món ăn hảo hạng."
-
"This restaurant is known for its seafood delicacies."
"Nhà hàng này nổi tiếng với các món hải sản hảo hạng."
-
"Dealing with this sensitive issue requires delicacy."
"Xử lý vấn đề nhạy cảm này đòi hỏi sự khéo léo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Delicacy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: delicacy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Delicacy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'delicacy' thường được dùng để chỉ những món ăn được coi là đặc biệt ngon và tinh tế, thường chỉ có ở một số vùng miền hoặc vào những dịp đặc biệt. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'dish' hay 'food'. 'Delicacy' có thể chỉ món ăn vật chất (ví dụ, trứng cá muối) hoặc có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ một điều gì đó tinh tế, nhạy cảm đòi hỏi sự cẩn trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Delicacy of' được dùng để chỉ sự tinh tế, khéo léo hoặc nhạy cảm trong một tình huống hoặc kỹ năng nào đó. Ví dụ: 'The delicacy of her touch' (Sự khéo léo trong cách chạm của cô ấy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Delicacy'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time they arrive, the chef will have prepared the delicacy.
|
Trước khi họ đến, đầu bếp sẽ đã chuẩn bị món cao lương mỹ vị. |
| Phủ định |
She won't have tasted such a delicacy before she travels to France.
|
Cô ấy sẽ chưa từng nếm thử món cao lương mỹ vị nào như vậy trước khi cô ấy đi du lịch Pháp. |
| Nghi vấn |
Will he have tried the local delicacy by the end of his trip?
|
Liệu anh ấy đã thử món đặc sản địa phương vào cuối chuyến đi của mình chưa? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she finishes her trip, she will have been savoring the delicacy of various local cuisines for a month.
|
Vào thời điểm cô ấy kết thúc chuyến đi, cô ấy sẽ đã thưởng thức hương vị tinh tế của nhiều món ăn địa phương trong một tháng. |
| Phủ định |
He won't have been considering the delicacy of the matter before making such a rash decision.
|
Anh ấy sẽ không cân nhắc sự tế nhị của vấn đề trước khi đưa ra một quyết định hấp tấp như vậy. |
| Nghi vấn |
Will they have been treating the antique with the delicacy it requires for proper preservation?
|
Liệu họ có đang xử lý món đồ cổ một cách cẩn thận như nó cần để bảo quản đúng cách không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef has been preparing this delicacy for hours.
|
Đầu bếp đã chuẩn bị món đặc sản này hàng giờ rồi. |
| Phủ định |
They haven't been offering that particular delicacy recently.
|
Gần đây họ đã không cung cấp món đặc sản cụ thể đó. |
| Nghi vấn |
Has she been savoring the delicacy slowly?
|
Cô ấy đã thưởng thức món đặc sản từ từ phải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She thinks caviar is a delicacy.
|
Cô ấy nghĩ trứng cá muối là một món ăn ngon. |
| Phủ định |
They do not consider insects a delicacy.
|
Họ không coi côn trùng là một món ăn ngon. |
| Nghi vấn |
Does he believe snails are a delicacy?
|
Anh ấy có tin rằng ốc sên là một món ăn ngon không? |