ambulation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ambulation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đi lại, sự di chuyển.
Definition (English Meaning)
The act of walking or moving about.
Ví dụ Thực tế với 'Ambulation'
-
"Early ambulation is encouraged after surgery to prevent complications."
"Việc đi lại sớm được khuyến khích sau phẫu thuật để ngăn ngừa các biến chứng."
-
"The doctor recommended ambulation three times a day."
"Bác sĩ khuyến nghị đi lại ba lần một ngày."
-
"Successful ambulation is a key indicator of recovery."
"Việc đi lại thành công là một chỉ số quan trọng của sự phục hồi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ambulation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ambulation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ambulation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ambulation' thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả khả năng đi lại của bệnh nhân, đặc biệt sau phẫu thuật hoặc trong quá trình phục hồi chức năng. Nó nhấn mạnh quá trình hoặc hành động đi bộ hơn là chỉ đơn thuần là khả năng đi bộ. So với 'walking', 'ambulation' mang tính trang trọng và chuyên môn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'ambulation during rehabilitation' (sự đi lại trong quá trình phục hồi chức năng), 'ambulation after surgery' (sự đi lại sau phẫu thuật). Giới từ 'during' chỉ thời điểm xảy ra ambulation; 'after' chỉ thời điểm ambulation bắt đầu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ambulation'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hospital ward, where ambulation is encouraged after surgery, promotes quicker recovery.
|
Khu bệnh viện, nơi việc đi lại được khuyến khích sau phẫu thuật, thúc đẩy sự phục hồi nhanh hơn. |
| Phủ định |
The patient, whose ambulation was initially difficult after the accident, has not given up on walking again.
|
Bệnh nhân, người mà việc đi lại ban đầu rất khó khăn sau tai nạn, đã không từ bỏ việc đi lại lần nữa. |
| Nghi vấn |
Is ambulation, which is essential for physical therapy, a part of your daily routine?
|
Việc đi lại, điều cần thiết cho vật lý trị liệu, có phải là một phần trong thói quen hàng ngày của bạn không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Regular ambulation is crucial for maintaining mobility and preventing stiffness in the joints.
|
Việc đi lại thường xuyên rất quan trọng để duy trì khả năng vận động và ngăn ngừa cứng khớp. |
| Phủ định |
Lack of ambulation can lead to muscle atrophy and decreased cardiovascular health.
|
Thiếu vận động có thể dẫn đến teo cơ và giảm sức khỏe tim mạch. |
| Nghi vấn |
Is ambulation sufficient to rehabilitate after a knee surgery?
|
Việc đi lại có đủ để phục hồi chức năng sau phẫu thuật đầu gối không? |