walking
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Walking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc môn thể thao đi bộ, đặc biệt là để thư giãn hoặc tập thể dục.
Definition (English Meaning)
The activity or sport of walking, especially for pleasure or exercise.
Ví dụ Thực tế với 'Walking'
-
"She goes walking every morning."
"Cô ấy đi bộ mỗi sáng."
-
"Walking is good for your health."
"Đi bộ tốt cho sức khỏe của bạn."
-
"We went walking in the mountains."
"Chúng tôi đã đi bộ ở vùng núi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Walking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: walking
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Walking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'walking' với nghĩa danh từ thường đề cập đến hành động đi bộ như một hoạt động cụ thể, có thể là một sở thích, một phương tiện di chuyển, hoặc một hình thức tập luyện. Nó khác với 'walk' là một hành động chung chung hơn. Ví dụ: 'I enjoy walking in the park' (tôi thích đi bộ trong công viên) nhấn mạnh việc đi bộ như một hoạt động mang lại niềm vui.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Walking for' được sử dụng để chỉ mục đích của việc đi bộ, ví dụ: 'Walking for exercise' (đi bộ để tập thể dục).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Walking'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.