(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ walking
A2

walking

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đi bộ việc đi bộ đang đi bộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Walking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc môn thể thao đi bộ, đặc biệt là để thư giãn hoặc tập thể dục.

Definition (English Meaning)

The activity or sport of walking, especially for pleasure or exercise.

Ví dụ Thực tế với 'Walking'

  • "She goes walking every morning."

    "Cô ấy đi bộ mỗi sáng."

  • "Walking is good for your health."

    "Đi bộ tốt cho sức khỏe của bạn."

  • "We went walking in the mountains."

    "Chúng tôi đã đi bộ ở vùng núi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Walking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: walking
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hoạt động hàng ngày Thể thao Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Walking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'walking' với nghĩa danh từ thường đề cập đến hành động đi bộ như một hoạt động cụ thể, có thể là một sở thích, một phương tiện di chuyển, hoặc một hình thức tập luyện. Nó khác với 'walk' là một hành động chung chung hơn. Ví dụ: 'I enjoy walking in the park' (tôi thích đi bộ trong công viên) nhấn mạnh việc đi bộ như một hoạt động mang lại niềm vui.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'Walking for' được sử dụng để chỉ mục đích của việc đi bộ, ví dụ: 'Walking for exercise' (đi bộ để tập thể dục).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Walking'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)