(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ locomotion
B2

locomotion

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự di chuyển vận động khả năng di chuyển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Locomotion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự di chuyển hoặc khả năng di chuyển từ nơi này đến nơi khác.

Definition (English Meaning)

Movement or the ability to move from one place to another.

Ví dụ Thực tế với 'Locomotion'

  • "Different animals use different forms of locomotion, such as walking, running, swimming, or flying."

    "Các loài động vật khác nhau sử dụng các hình thức di chuyển khác nhau, chẳng hạn như đi bộ, chạy, bơi lội hoặc bay."

  • "The robot's locomotion system allowed it to navigate the complex terrain."

    "Hệ thống di chuyển của robot cho phép nó di chuyển trên địa hình phức tạp."

  • "Scientists are studying the principles of fish locomotion to design more efficient underwater vehicles."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu các nguyên tắc di chuyển của cá để thiết kế các phương tiện dưới nước hiệu quả hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Locomotion'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

movement(sự di chuyển)
ambulation(sự đi lại)
motion(chuyển động)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Locomotion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Locomotion thường đề cập đến các phương thức di chuyển phức tạp và có mục đích, đặc biệt ở động vật và đôi khi ở máy móc. Nó khác với 'motion' (chuyển động) nói chung, vì locomotion nhấn mạnh khả năng tự điều khiển và hướng đến một điểm đến cụ thể. Nó liên quan đến sự tương tác giữa hệ thống cơ, xương (ở động vật) hoặc các bộ phận chuyển động (ở máy móc) để tạo ra sự thay đổi vị trí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by

* of: sử dụng để chỉ đặc tính hoặc phương tiện của sự di chuyển. Ví dụ: 'the study of animal locomotion' (nghiên cứu về sự di chuyển của động vật).
* by: dùng để chỉ cách thức hoặc phương tiện di chuyển. Ví dụ: 'locomotion by walking' (di chuyển bằng cách đi bộ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Locomotion'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Human locomotion has evolved significantly over millennia.
Sự di chuyển của con người đã phát triển đáng kể qua hàng thiên niên kỷ.
Phủ định
Lack of efficient locomotion can severely impact an animal's ability to hunt.
Việc thiếu khả năng di chuyển hiệu quả có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng săn mồi của một loài vật.
Nghi vấn
Is locomotion a key factor in the survival of migratory birds?
Có phải sự di chuyển là một yếu tố quan trọng trong sự sống còn của các loài chim di cư không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the city invests in better infrastructure, locomotive transportation will become more efficient.
Nếu thành phố đầu tư vào cơ sở hạ tầng tốt hơn, vận tải bằng đầu máy sẽ trở nên hiệu quả hơn.
Phủ định
If we don't improve pedestrian safety, locomotion on foot will not be a viable option.
Nếu chúng ta không cải thiện an toàn cho người đi bộ, việc di chuyển bằng chân sẽ không phải là một lựa chọn khả thi.
Nghi vấn
Will faster locomotion be possible if we implement a high-speed train system?
Liệu việc di chuyển nhanh hơn có thể thực hiện được nếu chúng ta triển khai một hệ thống tàu cao tốc?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the locomotive technology had not been invented, the rapid locomotion across continents would not have been possible.
Nếu công nghệ đầu máy xe lửa không được phát minh, việc di chuyển nhanh chóng qua các lục địa đã không thể thực hiện được.
Phủ định
If we had not improved our methods of locomotion, we wouldn't have been able to explore the remote areas of the world.
Nếu chúng ta không cải thiện phương pháp di chuyển của mình, chúng ta đã không thể khám phá những khu vực xa xôi của thế giới.
Nghi vấn
Would you have traveled to the moon if more efficient forms of locomotion had been developed earlier?
Bạn có đi du lịch lên mặt trăng không nếu các hình thức di chuyển hiệu quả hơn đã được phát triển sớm hơn?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The future of transportation will rely heavily on advanced locomotion systems.
Tương lai của giao thông vận tải sẽ phụ thuộc rất nhiều vào các hệ thống di chuyển tiên tiến.
Phủ định
She is not going to use her own locomotion; she'll take the train instead.
Cô ấy sẽ không tự di chuyển; thay vào đó, cô ấy sẽ đi tàu.
Nghi vấn
Will the new locomotive engine increase the speed of the train?
Liệu động cơ đầu máy mới có làm tăng tốc độ của tàu hỏa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)