(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gait
B2

gait

noun

Nghĩa tiếng Việt

dáng đi kiểu đi cách đi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gait'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dáng đi, cách đi, kiểu đi của một người.

Definition (English Meaning)

A person's manner of walking.

Ví dụ Thực tế với 'Gait'

  • "The doctor observed the patient's gait to assess their mobility."

    "Bác sĩ quan sát dáng đi của bệnh nhân để đánh giá khả năng vận động của họ."

  • "The horse had a smooth, flowing gait."

    "Con ngựa có một dáng đi uyển chuyển, mượt mà."

  • "His gait was unsteady after the accident."

    "Dáng đi của anh ấy không vững sau tai nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gait'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gait
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

walk(sự đi bộ, dáng đi (nghĩa rộng))
stride(bước đi sải dài)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

posture(tư thế)
locomotion(sự di chuyển)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Gait'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "gait" thường đề cập đến một kiểu đi cụ thể có thể được nhận biết và mô tả. Nó có thể ám chỉ tốc độ, sự uyển chuyển, hoặc bất kỳ đặc điểm nào khác của dáng đi. Ví dụ, dáng đi lạch bạch (waddling gait), dáng đi tập tễnh (limping gait). Khác với "walk" chỉ hành động đi bộ nói chung, "gait" nhấn mạnh vào cách thức thực hiện hành động đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

"in" thường được dùng để mô tả dáng đi khi kết hợp với các tính từ hoặc cụm từ chỉ đặc điểm. Ví dụ: "He walked in a slow, shuffling gait."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gait'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her gait is elegant and graceful.
Dáng đi của cô ấy thật thanh lịch và duyên dáng.
Phủ định
His gait isn't as steady as it used to be.
Dáng đi của anh ấy không còn vững chãi như trước nữa.
Nghi vấn
Is their gait affected by the injury?
Dáng đi của họ có bị ảnh hưởng bởi chấn thương không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The horse had a smooth, flowing gait.
Con ngựa có dáng đi uyển chuyển, nhịp nhàng.
Phủ định
The patient's gait was not normal after the surgery.
Dáng đi của bệnh nhân không bình thường sau ca phẫu thuật.
Nghi vấn
Is her gait affected by her injury?
Dáng đi của cô ấy có bị ảnh hưởng bởi chấn thương không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her gait was slow and deliberate, reflecting her cautious nature.
Dáng đi của cô ấy chậm rãi và thận trọng, phản ánh bản chất cẩn trọng của cô.
Phủ định
Why wasn't his gait more energetic after a good night's sleep?
Tại sao dáng đi của anh ta không năng động hơn sau một đêm ngon giấc?
Nghi vấn
What does her gait reveal about her confidence?
Dáng đi của cô ấy tiết lộ điều gì về sự tự tin của cô ấy?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was studying the patient's gait as he walked down the hall.
Cô ấy đang nghiên cứu dáng đi của bệnh nhân khi anh ta đi dọc hành lang.
Phủ định
I wasn't paying attention to his gait while he was telling the story.
Tôi đã không chú ý đến dáng đi của anh ấy trong khi anh ấy đang kể câu chuyện.
Nghi vấn
Were they analyzing the horse's gait during the race?
Họ có đang phân tích dáng đi của con ngựa trong cuộc đua không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)