gait
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gait'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dáng đi, cách đi, kiểu đi của một người.
Definition (English Meaning)
A person's manner of walking.
Ví dụ Thực tế với 'Gait'
-
"The doctor observed the patient's gait to assess their mobility."
"Bác sĩ quan sát dáng đi của bệnh nhân để đánh giá khả năng vận động của họ."
-
"The horse had a smooth, flowing gait."
"Con ngựa có một dáng đi uyển chuyển, mượt mà."
-
"His gait was unsteady after the accident."
"Dáng đi của anh ấy không vững sau tai nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gait'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gait
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gait'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "gait" thường đề cập đến một kiểu đi cụ thể có thể được nhận biết và mô tả. Nó có thể ám chỉ tốc độ, sự uyển chuyển, hoặc bất kỳ đặc điểm nào khác của dáng đi. Ví dụ, dáng đi lạch bạch (waddling gait), dáng đi tập tễnh (limping gait). Khác với "walk" chỉ hành động đi bộ nói chung, "gait" nhấn mạnh vào cách thức thực hiện hành động đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in" thường được dùng để mô tả dáng đi khi kết hợp với các tính từ hoặc cụm từ chỉ đặc điểm. Ví dụ: "He walked in a slow, shuffling gait."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gait'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her gait is elegant and graceful.
|
Dáng đi của cô ấy thật thanh lịch và duyên dáng. |
| Phủ định |
His gait isn't as steady as it used to be.
|
Dáng đi của anh ấy không còn vững chãi như trước nữa. |
| Nghi vấn |
Is their gait affected by the injury?
|
Dáng đi của họ có bị ảnh hưởng bởi chấn thương không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The horse had a smooth, flowing gait.
|
Con ngựa có dáng đi uyển chuyển, nhịp nhàng. |
| Phủ định |
The patient's gait was not normal after the surgery.
|
Dáng đi của bệnh nhân không bình thường sau ca phẫu thuật. |
| Nghi vấn |
Is her gait affected by her injury?
|
Dáng đi của cô ấy có bị ảnh hưởng bởi chấn thương không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her gait was slow and deliberate, reflecting her cautious nature.
|
Dáng đi của cô ấy chậm rãi và thận trọng, phản ánh bản chất cẩn trọng của cô. |
| Phủ định |
Why wasn't his gait more energetic after a good night's sleep?
|
Tại sao dáng đi của anh ta không năng động hơn sau một đêm ngon giấc? |
| Nghi vấn |
What does her gait reveal about her confidence?
|
Dáng đi của cô ấy tiết lộ điều gì về sự tự tin của cô ấy? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was studying the patient's gait as he walked down the hall.
|
Cô ấy đang nghiên cứu dáng đi của bệnh nhân khi anh ta đi dọc hành lang. |
| Phủ định |
I wasn't paying attention to his gait while he was telling the story.
|
Tôi đã không chú ý đến dáng đi của anh ấy trong khi anh ấy đang kể câu chuyện. |
| Nghi vấn |
Were they analyzing the horse's gait during the race?
|
Họ có đang phân tích dáng đi của con ngựa trong cuộc đua không? |