ambulatory
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ambulatory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc thích ứng cho việc đi bộ; có khả năng đi bộ.
Ví dụ Thực tế với 'Ambulatory'
-
"The patient is now ambulatory and can walk around the hospital."
"Bệnh nhân hiện đã có thể đi lại và có thể đi bộ xung quanh bệnh viện."
-
"Ambulatory care is becoming increasingly common."
"Chăm sóc ngoại trú ngày càng trở nên phổ biến."
-
"The ambulatory surgical center offers a more convenient alternative to traditional hospital stays."
"Trung tâm phẫu thuật ngoại trú cung cấp một giải pháp thay thế thuận tiện hơn so với việc nằm viện truyền thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ambulatory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ambulatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ambulatory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ambulatory' thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả bệnh nhân có khả năng đi lại, không phải nằm liệt giường. Nó cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác để chỉ khả năng di chuyển dễ dàng. Cần phân biệt với các từ như 'mobile' (di động), 'portable' (xách tay) vì 'ambulatory' nhấn mạnh khả năng đi lại bằng chân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ambulatory'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient is considered ambulatory and therefore, discharged immediately.
|
Bệnh nhân được xem là có khả năng đi lại và do đó, được xuất viện ngay lập tức. |
| Phủ định |
The surgery was not considered ambulatory; therefore, the patient was required to stay for observation.
|
Cuộc phẫu thuật không được coi là thủ thuật ngoại trú; do đó, bệnh nhân được yêu cầu ở lại để theo dõi. |
| Nghi vấn |
Was the patient deemed ambulatory after the physical therapy session?
|
Bệnh nhân có được coi là có khả năng đi lại sau buổi vật lý trị liệu không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient will be remaining ambulatory throughout the afternoon, allowing them to move freely around the ward.
|
Bệnh nhân sẽ tiếp tục có khả năng đi lại trong suốt buổi chiều, cho phép họ di chuyển tự do xung quanh khu điều trị. |
| Phủ định |
Despite the surgery, she won't be remaining fully ambulatory for several weeks; she'll need assistance.
|
Mặc dù đã phẫu thuật, cô ấy sẽ không thể hoàn toàn đi lại được trong vài tuần; cô ấy sẽ cần sự giúp đỡ. |
| Nghi vấn |
Will the rehabilitation program be keeping him ambulatory, or will he need a wheelchair?
|
Liệu chương trình phục hồi chức năng có giúp anh ấy duy trì khả năng đi lại, hay anh ấy sẽ cần xe lăn? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctors had been working hard to ensure the patient was ambulatory after the surgery.
|
Các bác sĩ đã làm việc chăm chỉ để đảm bảo bệnh nhân có thể đi lại được sau ca phẫu thuật. |
| Phủ định |
The patient hadn't been ambulatory for very long before they needed assistance again.
|
Bệnh nhân đã không thể đi lại được lâu trước khi họ cần sự giúp đỡ trở lại. |
| Nghi vấn |
Had the hospital been focusing on ambulatory care before the new regulations were implemented?
|
Bệnh viện đã tập trung vào chăm sóc ngoại trú trước khi các quy định mới được thực hiện phải không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Patients used to be less ambulatory after that type of surgery.
|
Bệnh nhân thường ít có khả năng đi lại hơn sau loại phẫu thuật đó. |
| Phủ định |
She didn't use to be so ambulatory; she preferred to stay indoors.
|
Cô ấy đã từng không năng động như vậy; cô ấy thích ở trong nhà hơn. |
| Nghi vấn |
Did the elderly use to be more ambulatory in their youth?
|
Những người lớn tuổi có thường đi lại nhiều hơn khi còn trẻ không? |