(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ geniality
C1

geniality

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính thân thiện tính niềm nở tính hòa nhã sự vui vẻ, dễ chịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Geniality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thân thiện, niềm nở và vui vẻ; tính hòa nhã.

Definition (English Meaning)

The quality of being friendly and cheerful; affability.

Ví dụ Thực tế với 'Geniality'

  • "The geniality of the host made everyone feel welcome."

    "Sự niềm nở của chủ nhà khiến mọi người cảm thấy được chào đón."

  • "His geniality was infectious, spreading joy throughout the room."

    "Sự niềm nở của anh ấy lan tỏa, mang lại niềm vui cho cả căn phòng."

  • "She was known for her geniality and willingness to help others."

    "Cô ấy nổi tiếng với sự niềm nở và sẵn sàng giúp đỡ người khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Geniality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: geniality
  • Adjective: genial
  • Adverb: genially
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

warmth(sự ấm áp)
pleasantness(sự dễ chịu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách Quan hệ xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Geniality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Geniality nhấn mạnh đến sự thân thiện tự nhiên và dễ chịu trong cách cư xử, thường thể hiện qua nụ cười, lời nói tử tế và thái độ ấm áp. Nó khác với 'friendliness' ở chỗ mang tính bộc phát và tự nhiên hơn, không nhất thiết phải có mục đích cụ thể. So với 'kindness', geniality tập trung vào vẻ bề ngoài dễ chịu, trong khi kindness thiên về hành động tốt bụng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Geniality of: chỉ phẩm chất thân thiện, niềm nở của ai đó. Ví dụ: the geniality of his smile.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Geniality'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She genially greeted all the guests at the party.
Cô ấy niềm nở chào đón tất cả các vị khách tại bữa tiệc.
Phủ định
He didn't genially accept the criticism, but rather defensively.
Anh ấy không niềm nở chấp nhận lời chỉ trích, mà là phòng thủ.
Nghi vấn
Did he genially offer his seat to the elderly woman on the bus?
Anh ấy có niềm nở nhường ghế cho bà cụ trên xe buýt không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He greeted everyone genially, making them feel instantly welcome.
Anh ấy chào đón mọi người một cách thân thiện, khiến họ cảm thấy được chào đón ngay lập tức.
Phủ định
She did not behave genially towards the new employee, creating a somewhat tense atmosphere.
Cô ấy đã không cư xử thân thiện với nhân viên mới, tạo ra một bầu không khí hơi căng thẳng.
Nghi vấn
Did he genially offer assistance to the confused tourists?
Anh ấy có thân thiện đề nghị giúp đỡ những du khách bối rối không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is known for her geniality.
Cô ấy nổi tiếng vì sự thân thiện của mình.
Phủ định
Isn't it genial to offer help to those in need?
Chẳng phải thật tử tế khi giúp đỡ những người gặp khó khăn sao?
Nghi vấn
Did he genially greet all the guests at the party?
Anh ấy có thân thiện chào đón tất cả các vị khách tại bữa tiệc không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her geniality is as bright as the summer sun.
Sự niềm nở của cô ấy tươi sáng như ánh mặt trời mùa hè.
Phủ định
He is less genial than his brother, preferring quiet contemplation.
Anh ấy ít niềm nở hơn anh trai mình, thích sự trầm ngâm yên tĩnh hơn.
Nghi vấn
Is she the most genial person in the office, always greeting everyone with a smile?
Cô ấy có phải là người niềm nở nhất trong văn phòng không, luôn chào đón mọi người bằng nụ cười?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I were more genial so people would feel comfortable around me.
Tôi ước tôi hòa nhã hơn để mọi người cảm thấy thoải mái khi ở gần tôi.
Phủ định
If only he hadn't acted so genially towards her; now she expects special treatment.
Giá mà anh ta không đối xử quá hòa nhã với cô ấy; bây giờ cô ấy mong đợi được đối xử đặc biệt.
Nghi vấn
Do you wish you could approach difficult situations with more geniality?
Bạn có ước mình có thể tiếp cận những tình huống khó khăn với sự hòa nhã hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)