amicably
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amicably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thân thiện và hòa bình.
Definition (English Meaning)
In a friendly and peaceful way.
Ví dụ Thực tế với 'Amicably'
-
"The dispute was resolved amicably."
"Tranh chấp đã được giải quyết một cách thân thiện."
-
"They parted amicably after the divorce."
"Họ chia tay một cách thân thiện sau khi ly hôn."
-
"The meeting ended amicably, with both sides agreeing to continue negotiations."
"Cuộc họp kết thúc một cách hòa nhã, với cả hai bên đồng ý tiếp tục đàm phán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Amicably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: amicably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Amicably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'amicably' thường được sử dụng để mô tả cách thức các cuộc đàm phán, thỏa thuận hoặc giải quyết vấn đề diễn ra một cách hòa nhã, không có tranh cãi hoặc xung đột gay gắt. Nó nhấn mạnh đến thiện chí và sự hợp tác giữa các bên liên quan. Khác với 'friendly' (thân thiện) chỉ tính chất của người hoặc mối quan hệ, 'amicably' tập trung vào cách thức một hành động được thực hiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Amicably'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The meeting concluded amicably: both parties reached a mutually agreeable solution.
|
Cuộc họp kết thúc một cách thân thiện: cả hai bên đều đạt được một giải pháp mà cả hai cùng đồng ý. |
| Phủ định |
They didn't resolve the issue amicably: instead, the discussion ended with raised voices and unresolved disagreements.
|
Họ đã không giải quyết vấn đề một cách thân thiện: thay vào đó, cuộc thảo luận kết thúc bằng những giọng nói lớn và những bất đồng chưa được giải quyết. |
| Nghi vấn |
Did they settle the dispute amicably: or did it result in further legal battles?
|
Họ đã giải quyết tranh chấp một cách thân thiện phải không: hay nó dẫn đến những trận chiến pháp lý tiếp theo? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they negotiated in good faith, they would settle the dispute amicably.
|
Nếu họ đàm phán một cách thiện chí, họ sẽ giải quyết tranh chấp một cách thân thiện. |
| Phủ định |
If he didn't try to understand her point of view, they wouldn't resolve the conflict amicably.
|
Nếu anh ấy không cố gắng hiểu quan điểm của cô ấy, họ sẽ không giải quyết được xung đột một cách thân thiện. |
| Nghi vấn |
Would they have parted amicably if one of them hadn't compromised?
|
Liệu họ có chia tay một cách thân thiện nếu một trong hai người không thỏa hiệp? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to resolve their differences amicably.
|
Họ sẽ giải quyết những bất đồng một cách thân thiện. |
| Phủ định |
She is not going to negotiate amicably with them after what happened.
|
Cô ấy sẽ không thương lượng một cách thân thiện với họ sau những gì đã xảy ra. |
| Nghi vấn |
Are we going to settle this amicably, or do we need to involve a mediator?
|
Chúng ta sẽ giải quyết chuyện này một cách thân thiện, hay chúng ta cần nhờ đến người hòa giải? |