hostilely
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hostilely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thù địch; với sự đối kháng hoặc ác ý.
Definition (English Meaning)
In a hostile manner; with antagonism or animosity.
Ví dụ Thực tế với 'Hostilely'
-
"The crowd reacted hostilely to the speaker's controversial remarks."
"Đám đông phản ứng một cách thù địch với những nhận xét gây tranh cãi của diễn giả."
-
"The defendant spoke hostilely to the prosecutor."
"Bị cáo nói chuyện một cách thù địch với công tố viên."
-
"The government reacted hostilely to the UN resolution."
"Chính phủ đã phản ứng một cách thù địch với nghị quyết của Liên Hợp Quốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hostilely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: hostilely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hostilely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'hostilely' mô tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh sự thiếu thân thiện, thái độ thù địch, hoặc ý định gây hại. Nó thường được sử dụng để diễn tả hành vi, lời nói hoặc phản ứng mang tính công kích, đe dọa hoặc không hợp tác. Khác với 'unfriendly' (không thân thiện) chỉ đơn thuần là thiếu thiện cảm, 'hostilely' mang sắc thái mạnh mẽ hơn, thể hiện sự thù địch chủ động. So với 'aggressively' (hung hăng), 'hostilely' tập trung vào thái độ thù địch hơn là chỉ hành động bạo lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hostilely'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.