proteins
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proteins'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các hợp chất hữu cơ phức tạp được cấu tạo từ các axit amin, rất cần thiết cho cấu trúc, chức năng và điều hòa của các tế bào, mô và cơ quan trong cơ thể.
Definition (English Meaning)
Complex organic compounds composed of amino acids, essential for the structure, function, and regulation of the body's cells, tissues, and organs.
Ví dụ Thực tế với 'Proteins'
-
"Proteins are essential for building and repairing tissues."
"Protein rất cần thiết cho việc xây dựng và sửa chữa các mô."
-
"Meat, eggs, and beans are good sources of proteins."
"Thịt, trứng và đậu là những nguồn protein tốt."
-
"Athletes often consume protein supplements to help build muscle."
"Vận động viên thường tiêu thụ thực phẩm bổ sung protein để giúp xây dựng cơ bắp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Proteins'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: protein (số ít)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Proteins'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Protein là một trong ba chất dinh dưỡng đa lượng, cùng với carbohydrate và chất béo. Chúng đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, bao gồm xây dựng và sửa chữa mô, sản xuất enzyme và hormone, và hỗ trợ hệ miễn dịch. Sự khác biệt giữa 'protein' và 'proteins' chỉ là số ít và số nhiều. 'Protein' dùng để chỉ một loại protein cụ thể hoặc protein nói chung, còn 'proteins' dùng để chỉ nhiều loại protein khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* **Proteins in** food are essential for growth. (Protein trong thức ăn rất cần thiết cho sự phát triển.)
* The structure **of** proteins is complex. (Cấu trúc của protein rất phức tạp.)
* Requirements **for** proteins vary depending on age and activity level. (Nhu cầu protein khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi và mức độ hoạt động.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Proteins'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The protein shake was essential for his recovery after the marathon.
|
Bột protein rất cần thiết cho sự phục hồi của anh ấy sau cuộc thi marathon. |
| Phủ định |
She didn't eat enough protein yesterday.
|
Hôm qua cô ấy đã không ăn đủ protein. |
| Nghi vấn |
Did you consume any protein supplements after your workout?
|
Bạn có sử dụng bất kỳ chất bổ sung protein nào sau khi tập luyện không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientists have been studying how protein folding affects the cells.
|
Các nhà khoa học đã và đang nghiên cứu cách sự gấp protein ảnh hưởng đến tế bào. |
| Phủ định |
She hasn't been consuming enough protein lately, that's why she feels so tired.
|
Gần đây cô ấy đã không tiêu thụ đủ protein, đó là lý do tại sao cô ấy cảm thấy mệt mỏi. |
| Nghi vấn |
Have you been adding protein powder to your smoothies every day?
|
Bạn có đang thêm bột protein vào sinh tố của bạn mỗi ngày không? |