(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clemency
C1

clemency

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự khoan hồng lòng nhân từ sự tha thứ ân xá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clemency'

Giải nghĩa Tiếng Việt

sự khoan dung, lòng nhân từ, sự tha thứ (đặc biệt là đối với người phạm tội)

Definition (English Meaning)

leniency or compassion shown toward someone who has committed a crime or offense

Ví dụ Thực tế với 'Clemency'

  • "The governor granted him clemency after he had served ten years of his sentence."

    "Thống đốc đã ân xá cho anh ta sau khi anh ta đã thụ án mười năm."

  • "She appealed to the judge for clemency."

    "Cô ấy đã kháng cáo lên thẩm phán để xin được khoan hồng."

  • "The president has the power to grant clemency to federal prisoners."

    "Tổng thống có quyền ân xá cho các tù nhân liên bang."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clemency'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: clemency
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mercy(lòng thương xót)
leniency(sự khoan dung)
forgiveness(sự tha thứ)
pardon(sự tha bổng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Clemency'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Clemency thường được dùng trong bối cảnh pháp luật và chính trị, khi một người có quyền lực (ví dụ: tổng thống, thống đốc) quyết định giảm nhẹ hình phạt hoặc tha bổng cho một người phạm tội. Nó nhấn mạnh đến sự nhân đạo và lòng trắc ẩn, chứ không phải là sự công bằng thuần túy theo luật pháp. Khác với 'mercy' (lòng thương xót) có thể mang tính cá nhân hơn, 'clemency' thường mang tính chính thức và liên quan đến quyền lực nhà nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

grant clemency to show clemency towards

'grant clemency to' được sử dụng khi ai đó chính thức trao sự khoan dung cho người khác. Ví dụ: The governor granted clemency to the prisoner.
'show clemency towards' được sử dụng khi ai đó thể hiện sự khoan dung đối với người khác. Ví dụ: The judge showed clemency towards the young offender.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clemency'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The judge showed clemency and reduced his sentence.
Thẩm phán đã thể hiện sự khoan dung và giảm án cho anh ta.
Phủ định
The victim did not believe the court would show clemency to her attacker.
Nạn nhân không tin rằng tòa án sẽ thể hiện sự khoan dung đối với kẻ tấn công cô.
Nghi vấn
Will the governor grant clemency in this controversial case?
Liệu thống đốc có ân xá trong vụ án gây tranh cãi này không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The judge is going to show clemency to the young offender.
Thẩm phán sẽ thể hiện sự khoan hồng đối với người phạm tội trẻ tuổi.
Phủ định
The government is not going to grant clemency to those convicted of treason.
Chính phủ sẽ không ân xá cho những người bị kết tội phản quốc.
Nghi vấn
Are they going to ask the governor for clemency?
Họ có định xin thống đốc khoan hồng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)