(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ amphiphilic
C1

amphiphilic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lưỡng tính ưa nước-kỵ nước vừa ưa nước vừa kỵ nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amphiphilic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có cả hai phần ưa nước (hút nước) và kỵ nước (đẩy nước).

Definition (English Meaning)

Having both hydrophilic (water-attracting) and hydrophobic (water-repelling) parts.

Ví dụ Thực tế với 'Amphiphilic'

  • "Soaps are amphiphilic molecules that can emulsify fats."

    "Xà phòng là các phân tử amphiphilic có thể nhũ hóa chất béo."

  • "Phospholipids are amphiphilic molecules that form the basic structure of cell membranes."

    "Phospholipid là các phân tử amphiphilic tạo thành cấu trúc cơ bản của màng tế bào."

  • "The amphiphilic nature of the molecule allows it to interact with both water and oil."

    "Bản chất amphiphilic của phân tử cho phép nó tương tác với cả nước và dầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Amphiphilic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: amphiphilic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Amphiphilic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'amphiphilic' mô tả các phân tử có cả vùng ưa nước (tương tác tốt với nước) và vùng kỵ nước (tránh xa nước). Điều này quan trọng trong hóa học và sinh học, đặc biệt trong việc hình thành cấu trúc như micelle và màng tế bào. Không có từ đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng có thể sử dụng các cụm từ như 'dual nature' hoặc 'having both polar and nonpolar characteristics' để diễn đạt ý tương tự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to for

‘in’: Mô tả sự hiện diện của tính chất amphiphilic trong một chất hoặc hệ thống (ví dụ: 'amphiphilic in nature'). ‘to’: Mô tả sự liên quan hoặc vai trò của tính chất amphiphilic đối với một hiện tượng nào đó (ví dụ: 'important to micelle formation'). ‘for’: Mô tả mục đích hoặc ứng dụng của một chất amphiphilic (ví dụ: 'used for drug delivery').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Amphiphilic'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist had discovered that the new molecule he created had been amphiphilic after extensive testing.
Nhà khoa học đã phát hiện ra rằng phân tử mới mà ông tạo ra có tính chất lưỡng tính sau khi thử nghiệm rộng rãi.
Phủ định
The lab technician had not realized the surfactant she used had been amphiphilic until the experiment went wrong.
Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm đã không nhận ra rằng chất hoạt động bề mặt mà cô ấy sử dụng có tính lưỡng tính cho đến khi thí nghiệm gặp sự cố.
Nghi vấn
Had the research team known that the polymer was amphiphilic before they started the study?
Nhóm nghiên cứu đã biết rằng polymer này có tính lưỡng tính trước khi họ bắt đầu nghiên cứu chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)