(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ surfactant
C1

surfactant

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chất hoạt động bề mặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surfactant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất làm giảm sức căng bề mặt của chất lỏng mà nó hòa tan trong đó.

Definition (English Meaning)

A substance that reduces the surface tension of a liquid in which it is dissolved.

Ví dụ Thực tế với 'Surfactant'

  • "Pulmonary surfactant is essential for normal breathing."

    "Chất hoạt động bề mặt phổi là cần thiết cho việc thở bình thường."

  • "Soaps are surfactants used for cleaning."

    "Xà phòng là các chất hoạt động bề mặt được sử dụng để làm sạch."

  • "Surfactants are used in many industrial processes."

    "Chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong nhiều quy trình công nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Surfactant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: surfactant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

emulsifier(chất nhũ hóa)
detergent(chất tẩy rửa)
wetting agent(chất làm ướt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật lý Y học

Ghi chú Cách dùng 'Surfactant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Surfactant hoạt động bằng cách làm giảm lực hút giữa các phân tử chất lỏng, cho phép chất lỏng lan rộng hoặc trộn lẫn dễ dàng hơn. Chúng có cấu trúc phân tử đặc biệt, một đầu ưa nước (hydrophilic) và một đầu kỵ nước (hydrophobic). Nhờ đó, chúng có thể tập trung ở ranh giới pha (ví dụ: giữa nước và dầu) và làm giảm sức căng bề mặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on with

‘in’ dùng để chỉ môi trường chứa surfactant (e.g., surfactant in a solution). ‘on’ dùng để chỉ surfactant trên bề mặt (e.g., surfactant on the skin). ‘with’ dùng để chỉ việc sử dụng hoặc trộn surfactant với chất khác (e.g., cleaning with surfactants).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Surfactant'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, this new surfactant really improved the cleaning power of the detergent!
Chà, chất hoạt động bề mặt mới này thực sự đã cải thiện khả năng làm sạch của chất tẩy rửa!
Phủ định
Oh no, the experiment failed because we didn't add enough surfactant.
Ôi không, thí nghiệm thất bại vì chúng ta không thêm đủ chất hoạt động bề mặt.
Nghi vấn
Hey, does adding more surfactant reduce the surface tension further?
Này, việc thêm nhiều chất hoạt động bề mặt có làm giảm thêm sức căng bề mặt không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I knew more about how surfactants work in cleaning products.
Tôi ước tôi biết nhiều hơn về cách chất hoạt động bề mặt hoạt động trong các sản phẩm làm sạch.
Phủ định
If only the detergent didn't contain such a strong surfactant, it wouldn't irritate my skin.
Ước gì chất tẩy rửa không chứa chất hoạt động bề mặt mạnh như vậy, nó sẽ không gây kích ứng da của tôi.
Nghi vấn
I wish I could understand if this new surfactant is environmentally friendly?
Tôi ước tôi có thể hiểu liệu chất hoạt động bề mặt mới này có thân thiện với môi trường hay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)