(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ micelle
C1

micelle

noun

Nghĩa tiếng Việt

mixen
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Micelle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp các phân tử chất hoạt động bề mặt phân tán trong một hệ keo lỏng. Một micelle điển hình trong dung dịch nước hình thành một tập hợp với các vùng 'đầu' ưa nước tiếp xúc với dung môi xung quanh, cô lập các vùng đuôi đơn kỵ nước trong tâm micelle.

Definition (English Meaning)

An aggregate of surfactant molecules dispersed in a liquid colloid. A typical micelle in aqueous solution forms an aggregate with the hydrophilic 'head' regions in contact with surrounding solvent, sequestering the hydrophobic single-tail regions in the micelle centre.

Ví dụ Thực tế với 'Micelle'

  • "The micelle effectively solubilized the oil in the water."

    "Micelle đã hòa tan hiệu quả dầu trong nước."

  • "Micelles are crucial for the digestion of fats."

    "Micelle rất quan trọng cho quá trình tiêu hóa chất béo."

  • "Soaps form micelles to remove oily dirt."

    "Xà phòng tạo thành micelle để loại bỏ bụi bẩn dầu mỡ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Micelle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: micelle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

colloidal aggregate(tập hợp keo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Micelle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Micelle là một cấu trúc hình thành khi các phân tử amphipathic (vừa ưa nước vừa kỵ nước) tự tập hợp lại trong dung môi. Cấu trúc này quan trọng trong nhiều quá trình hóa học và sinh học, bao gồm cả quá trình hấp thụ chất béo trong ruột và sự hình thành xà phòng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

"in" được sử dụng để chỉ micelle nằm trong một dung môi hoặc môi trường. Ví dụ: 'Micelles in water'. "within" được sử dụng để chỉ các thành phần nằm bên trong micelle. Ví dụ: 'Hydrophobic tails within the micelle'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Micelle'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist used to use micelles to study drug delivery before more advanced techniques were developed.
Nhà khoa học đã từng sử dụng mixen để nghiên cứu việc vận chuyển thuốc trước khi các kỹ thuật tiên tiến hơn được phát triển.
Phủ định
Researchers didn't use to understand the complexity of micelle formation until recently.
Các nhà nghiên cứu đã không quen hiểu sự phức tạp của sự hình thành mixen cho đến gần đây.
Nghi vấn
Did they use to think that every surfactant would form a micelle at a certain concentration?
Họ đã từng nghĩ rằng mọi chất hoạt động bề mặt sẽ tạo thành một mixen ở một nồng độ nhất định phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)