(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ attenuation
C1

attenuation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự suy giảm sự làm yếu đi độ suy giảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attenuation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự suy giảm, sự làm yếu đi (về biên độ của tín hiệu, dòng điện, hoặc dao động khác).

Definition (English Meaning)

The reduction of the amplitude of a signal, electric current, or other oscillation.

Ví dụ Thực tế với 'Attenuation'

  • "The attenuation of the signal was caused by the long distance."

    "Sự suy giảm của tín hiệu là do khoảng cách xa."

  • "The attenuation of light as it passes through water."

    "Sự suy giảm ánh sáng khi nó đi qua nước."

  • "The doctor explained the attenuation process of the vaccine."

    "Bác sĩ giải thích quá trình giảm độc lực của vaccine."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Attenuation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: attenuation
  • Verb: attenuate
  • Adjective: attenuative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reduction(sự giảm)
decrease(sự suy giảm)
weakening(sự làm yếu đi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

absorption(sự hấp thụ)
scattering(sự tán xạ)
damping(sự tắt dần)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật Viễn thông Y học

Ghi chú Cách dùng 'Attenuation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Attenuation đề cập đến sự suy giảm tín hiệu, thường do hấp thụ, phản xạ, hoặc tán xạ. Trong viễn thông, nó mô tả sự mất mát cường độ tín hiệu khi truyền qua môi trường truyền dẫn. Trong y học, nó có thể đề cập đến sự suy giảm tia X khi đi qua cơ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: attenuation of a signal (sự suy giảm của một tín hiệu), attenuation in the atmosphere (sự suy giảm trong khí quyển). 'Of' thường chỉ đối tượng bị suy giảm, 'in' chỉ môi trường diễn ra sự suy giảm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Attenuation'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the attenuation of the signal was significant became clear after the experiment.
Việc sự suy giảm tín hiệu là đáng kể đã trở nên rõ ràng sau thí nghiệm.
Phủ định
Whether they attenuate the sound further is not something we can decide right now.
Việc liệu họ có làm suy giảm âm thanh hơn nữa hay không không phải là điều chúng ta có thể quyết định ngay bây giờ.
Nghi vấn
Why the attenuative effect is stronger in this area is still unknown.
Tại sao hiệu ứng suy giảm lại mạnh hơn ở khu vực này vẫn chưa được biết.

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering the attenuation of sound waves is crucial in acoustic design.
Việc xem xét sự suy giảm của sóng âm là rất quan trọng trong thiết kế âm thanh.
Phủ định
Not attenuating the signal properly can lead to data loss.
Việc không làm suy giảm tín hiệu đúng cách có thể dẫn đến mất dữ liệu.
Nghi vấn
Is attenuating the light necessary for this experiment?
Việc làm suy yếu ánh sáng có cần thiết cho thí nghiệm này không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists aim to attenuate the effects of climate change through various strategies.
Các nhà khoa học hướng tới việc làm giảm tác động của biến đổi khí hậu thông qua nhiều chiến lược khác nhau.
Phủ định
It's crucial not to attenuate the importance of regular exercise for maintaining good health.
Điều quan trọng là không được làm giảm tầm quan trọng của việc tập thể dục thường xuyên để duy trì sức khỏe tốt.
Nghi vấn
Why did the engineer choose to attenuate the signal strength at that specific point?
Tại sao kỹ sư chọn làm suy giảm cường độ tín hiệu tại điểm cụ thể đó?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The thick fog attenuated the sunlight significantly.
Sương mù dày đặc làm suy giảm đáng kể ánh sáng mặt trời.
Phủ định
The new soundproofing material did not attenuate the noise as much as expected.
Vật liệu cách âm mới không làm giảm tiếng ồn nhiều như mong đợi.
Nghi vấn
Does this filter attenuate the harmful UV rays?
Bộ lọc này có làm suy giảm tia UV có hại không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the signal reaches the receiver, the atmosphere will have attenuated its strength significantly.
Vào thời điểm tín hiệu đến được bộ thu, bầu khí quyển sẽ làm suy yếu đáng kể cường độ của nó.
Phủ định
The company won't have attenuated its losses by the end of the fiscal year, despite their efforts.
Công ty sẽ không giảm bớt được các khoản lỗ vào cuối năm tài chính, mặc dù đã nỗ lực.
Nghi vấn
Will the soundproofing have attenuated the noise from the street by the time the concert starts?
Liệu khả năng cách âm có làm giảm tiếng ồn từ đường phố vào thời điểm buổi hòa nhạc bắt đầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)