attenuation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attenuation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự suy giảm, sự làm yếu đi (về biên độ của tín hiệu, dòng điện, hoặc dao động khác).
Definition (English Meaning)
The reduction of the amplitude of a signal, electric current, or other oscillation.
Ví dụ Thực tế với 'Attenuation'
-
"The attenuation of the signal was caused by the long distance."
"Sự suy giảm của tín hiệu là do khoảng cách xa."
-
"The attenuation of light as it passes through water."
"Sự suy giảm ánh sáng khi nó đi qua nước."
-
"The doctor explained the attenuation process of the vaccine."
"Bác sĩ giải thích quá trình giảm độc lực của vaccine."
Từ loại & Từ liên quan của 'Attenuation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: attenuation
- Verb: attenuate
- Adjective: attenuative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Attenuation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Attenuation đề cập đến sự suy giảm tín hiệu, thường do hấp thụ, phản xạ, hoặc tán xạ. Trong viễn thông, nó mô tả sự mất mát cường độ tín hiệu khi truyền qua môi trường truyền dẫn. Trong y học, nó có thể đề cập đến sự suy giảm tia X khi đi qua cơ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: attenuation of a signal (sự suy giảm của một tín hiệu), attenuation in the atmosphere (sự suy giảm trong khí quyển). 'Of' thường chỉ đối tượng bị suy giảm, 'in' chỉ môi trường diễn ra sự suy giảm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Attenuation'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the attenuation of the signal was significant became clear after the experiment.
|
Việc sự suy giảm tín hiệu là đáng kể đã trở nên rõ ràng sau thí nghiệm. |
| Phủ định |
Whether they attenuate the sound further is not something we can decide right now.
|
Việc liệu họ có làm suy giảm âm thanh hơn nữa hay không không phải là điều chúng ta có thể quyết định ngay bây giờ. |
| Nghi vấn |
Why the attenuative effect is stronger in this area is still unknown.
|
Tại sao hiệu ứng suy giảm lại mạnh hơn ở khu vực này vẫn chưa được biết. |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering the attenuation of sound waves is crucial in acoustic design.
|
Việc xem xét sự suy giảm của sóng âm là rất quan trọng trong thiết kế âm thanh. |
| Phủ định |
Not attenuating the signal properly can lead to data loss.
|
Việc không làm suy giảm tín hiệu đúng cách có thể dẫn đến mất dữ liệu. |
| Nghi vấn |
Is attenuating the light necessary for this experiment?
|
Việc làm suy yếu ánh sáng có cần thiết cho thí nghiệm này không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists aim to attenuate the effects of climate change through various strategies.
|
Các nhà khoa học hướng tới việc làm giảm tác động của biến đổi khí hậu thông qua nhiều chiến lược khác nhau. |
| Phủ định |
It's crucial not to attenuate the importance of regular exercise for maintaining good health.
|
Điều quan trọng là không được làm giảm tầm quan trọng của việc tập thể dục thường xuyên để duy trì sức khỏe tốt. |
| Nghi vấn |
Why did the engineer choose to attenuate the signal strength at that specific point?
|
Tại sao kỹ sư chọn làm suy giảm cường độ tín hiệu tại điểm cụ thể đó? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The thick fog attenuated the sunlight significantly.
|
Sương mù dày đặc làm suy giảm đáng kể ánh sáng mặt trời. |
| Phủ định |
The new soundproofing material did not attenuate the noise as much as expected.
|
Vật liệu cách âm mới không làm giảm tiếng ồn nhiều như mong đợi. |
| Nghi vấn |
Does this filter attenuate the harmful UV rays?
|
Bộ lọc này có làm suy giảm tia UV có hại không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the signal reaches the receiver, the atmosphere will have attenuated its strength significantly.
|
Vào thời điểm tín hiệu đến được bộ thu, bầu khí quyển sẽ làm suy yếu đáng kể cường độ của nó. |
| Phủ định |
The company won't have attenuated its losses by the end of the fiscal year, despite their efforts.
|
Công ty sẽ không giảm bớt được các khoản lỗ vào cuối năm tài chính, mặc dù đã nỗ lực. |
| Nghi vấn |
Will the soundproofing have attenuated the noise from the street by the time the concert starts?
|
Liệu khả năng cách âm có làm giảm tiếng ồn từ đường phố vào thời điểm buổi hòa nhạc bắt đầu không? |