(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ analysis paralysis
C1

analysis paralysis

noun

Nghĩa tiếng Việt

tê liệt phân tích bế tắc phân tích khủng hoảng phân tích sự trì trệ do phân tích quá mức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Analysis paralysis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng phân tích quá mức (hoặc suy nghĩ quá nhiều) về một tình huống đến mức không bao giờ đưa ra quyết định hoặc hành động, trên thực tế làm tê liệt kết quả.

Definition (English Meaning)

The state of over-analyzing (or over-thinking) a situation so that a decision or action is never taken, in effect paralyzing the outcome.

Ví dụ Thực tế với 'Analysis paralysis'

  • "The project suffered from analysis paralysis, with the team endlessly debating options but never committing to a course of action."

    "Dự án bị ảnh hưởng bởi chứng tê liệt phân tích, với việc nhóm liên tục tranh luận về các lựa chọn nhưng không bao giờ cam kết một hướng hành động nào."

  • "He was caught in analysis paralysis and missed the opportunity."

    "Anh ấy bị mắc kẹt trong chứng tê liệt phân tích và bỏ lỡ cơ hội."

  • "To avoid analysis paralysis, set deadlines for decision-making."

    "Để tránh bị tê liệt phân tích, hãy đặt thời hạn cho việc ra quyết định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Analysis paralysis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: analysis paralysis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

overthinking(suy nghĩ quá mức)
indecisiveness(sự thiếu quyết đoán)
procrastination(sự trì hoãn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

decision fatigue(mệt mỏi khi ra quyết định)
risk aversion(sự né tránh rủi ro)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Analysis paralysis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Analysis paralysis” ám chỉ việc trì hoãn hành động do việc phân tích quá kỹ lưỡng. Nó khác với việc cân nhắc kỹ lưỡng (careful consideration) ở chỗ nó dẫn đến việc không có quyết định nào được đưa ra. Nó có thể xảy ra khi có quá nhiều dữ liệu hoặc lựa chọn, hoặc do nỗi sợ sai lầm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Analysis paralysis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)