(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ paralyzing
C1

paralyzing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

gây tê liệt làm tê liệt gây sốc khủng khiếp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paralyzing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra tình trạng không thể cử động hoặc hành động.

Definition (English Meaning)

Causing someone to be unable to move or act.

Ví dụ Thực tế với 'Paralyzing'

  • "The fear of failure was paralyzing her."

    "Nỗi sợ thất bại đang làm tê liệt cô ấy."

  • "The paralyzing effects of the drug wore off after a few hours."

    "Tác dụng gây tê liệt của thuốc đã hết sau vài giờ."

  • "The government's inaction is paralyzing the economy."

    "Sự thiếu hành động của chính phủ đang làm tê liệt nền kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Paralyzing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

empowering(trao quyền)
enabling(tạo điều kiện)

Từ liên quan (Related Words)

anxiety(lo âu)
fear(sợ hãi)
trauma(chấn thương tâm lý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Paralyzing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'paralyzing' thường được dùng để mô tả một cảm giác, một nỗi sợ hãi hoặc một tình huống khiến ai đó không thể phản ứng hoặc hành động. Nó mạnh hơn từ 'disabling' hoặc 'debilitating'. 'Paralyzing' nhấn mạnh sự tê liệt, cả về thể chất lẫn tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Paralyzing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)