paralyzing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paralyzing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra tình trạng không thể cử động hoặc hành động.
Definition (English Meaning)
Causing someone to be unable to move or act.
Ví dụ Thực tế với 'Paralyzing'
-
"The fear of failure was paralyzing her."
"Nỗi sợ thất bại đang làm tê liệt cô ấy."
-
"The paralyzing effects of the drug wore off after a few hours."
"Tác dụng gây tê liệt của thuốc đã hết sau vài giờ."
-
"The government's inaction is paralyzing the economy."
"Sự thiếu hành động của chính phủ đang làm tê liệt nền kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Paralyzing'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Paralyzing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'paralyzing' thường được dùng để mô tả một cảm giác, một nỗi sợ hãi hoặc một tình huống khiến ai đó không thể phản ứng hoặc hành động. Nó mạnh hơn từ 'disabling' hoặc 'debilitating'. 'Paralyzing' nhấn mạnh sự tê liệt, cả về thể chất lẫn tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Paralyzing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.