(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unanalyzable
C2

unanalyzable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể phân tích được bất khả phân tích không thể giải mã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unanalyzable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể phân tích được; không thể chia nhỏ hoặc giải thích thành các thành phần cơ bản.

Definition (English Meaning)

Impossible to analyze; not susceptible to analysis.

Ví dụ Thực tế với 'Unanalyzable'

  • "The poet's complex imagery rendered his work almost unanalyzable."

    "Hình ảnh phức tạp của nhà thơ khiến tác phẩm của ông gần như không thể phân tích được."

  • "The origins of consciousness remain largely unanalyzable."

    "Nguồn gốc của ý thức phần lớn vẫn không thể phân tích được."

  • "Some philosophical questions are inherently unanalyzable using empirical methods."

    "Một số câu hỏi triết học vốn dĩ không thể phân tích được bằng các phương pháp thực nghiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unanalyzable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unanalyzable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inscrutable(khó hiểu, bí ẩn)
impenetrable(không thể xuyên thủng, không thể thấu hiểu)

Trái nghĩa (Antonyms)

analyzable(có thể phân tích được)
comprehensible(có thể hiểu được)

Từ liên quan (Related Words)

complex(phức tạp)
ambiguous(mơ hồ, không rõ ràng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Triết học Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Unanalyzable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ những khái niệm, hiện tượng hoặc dữ liệu quá phức tạp, mơ hồ, hoặc thiếu thông tin để có thể hiểu một cách thấu đáo thông qua phân tích. Nó nhấn mạnh sự bất khả thi của việc tìm ra các thành phần cấu thành hoặc quy luật hoạt động cơ bản. Khác với 'difficult to analyze' (khó phân tích) chỉ mức độ khó khăn, 'unanalyzable' khẳng định rằng việc phân tích là vô vọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unanalyzable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)