anarchic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anarchic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc liên quan đến tình trạng vô chính phủ; không có lực lượng kiểm soát hoặc cơ quan quản lý.
Definition (English Meaning)
Resembling or pertaining to anarchy; without a controlling force or governing body.
Ví dụ Thực tế với 'Anarchic'
-
"The festival was becoming increasingly anarchic as more and more people arrived."
"Lễ hội ngày càng trở nên vô tổ chức khi ngày càng có nhiều người đến."
-
"The country descended into an anarchic situation after the coup."
"Đất nước rơi vào tình trạng vô chính phủ sau cuộc đảo chính."
-
"The school became increasingly anarchic with students refusing to follow rules."
"Ngôi trường ngày càng trở nên vô kỷ luật khi học sinh từ chối tuân theo các quy tắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anarchic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: anarchic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anarchic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'anarchic' thường được dùng để mô tả một tình huống, hệ thống hoặc xã hội thiếu trật tự, kỷ luật, hoặc sự kiểm soát của chính phủ. Nó mang nghĩa tiêu cực, gợi ý sự hỗn loạn và vô luật pháp. Khác với 'lawless' (vô pháp luật), 'anarchic' nhấn mạnh sự thiếu vắng hoàn toàn của cấu trúc quyền lực, trong khi 'lawless' chỉ đơn giản là sự vi phạm luật lệ hiện hành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' có thể dùng để chỉ một khu vực hoặc môi trường đang ở trong tình trạng vô chính phủ. Ví dụ: 'The city fell into an anarchic state.' 'under' có thể được sử dụng để mô tả một hệ thống hoặc tổ chức hoạt động mà không có sự kiểm soát hoặc quy tắc, thường dẫn đến sự hỗn loạn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anarchic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.