(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anarchist
C1

anarchist

noun

Nghĩa tiếng Việt

người theo chủ nghĩa vô chính phủ người vô chính phủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anarchist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người tin tưởng hoặc ủng hộ chủ nghĩa vô chính phủ hoặc tình trạng vô chính phủ.

Definition (English Meaning)

A person who believes in or advocates anarchism or anarchy.

Ví dụ Thực tế với 'Anarchist'

  • "He was described as an anarchist, but he advocated peaceful resistance rather than violence."

    "Ông ta được mô tả là một người theo chủ nghĩa vô chính phủ, nhưng ông ta ủng hộ sự phản kháng ôn hòa hơn là bạo lực."

  • "The police arrested several anarchists during the demonstration."

    "Cảnh sát đã bắt giữ một số người theo chủ nghĩa vô chính phủ trong cuộc biểu tình."

  • "Some anarchists believe in a stateless society."

    "Một số người theo chủ nghĩa vô chính phủ tin vào một xã hội không có nhà nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anarchist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: anarchist
  • Adjective: anarchistic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rebel(người nổi loạn)
revolutionary(người cách mạng)

Trái nghĩa (Antonyms)

loyalist(người trung thành)
supporter of the state(người ủng hộ nhà nước)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Anarchist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Người theo chủ nghĩa vô chính phủ thường phản đối mọi hình thức chính phủ hoặc quyền lực cưỡng bức. Họ tin rằng xã hội nên được tổ chức dựa trên sự hợp tác tự nguyện và tự quản lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of as

'of' dùng để chỉ người là thành viên của một nhóm hoặc ủng hộ một ý tưởng ('an anarchist of the Kropotkin school'). 'as' dùng để chỉ vai trò hoặc nhận diện của người đó ('He was described as an anarchist').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anarchist'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If someone believes in no government, they are often labeled an anarchist.
Nếu ai đó tin vào việc không có chính phủ, họ thường bị gắn mác là một người theo chủ nghĩa vô chính phủ.
Phủ định
If a society has strong laws, it does not become an anarchistic state.
Nếu một xã hội có luật pháp mạnh mẽ, nó sẽ không trở thành một nhà nước vô chính phủ.
Nghi vấn
If people openly defy authority, are they considered anarchists?
Nếu mọi người công khai chống lại chính quyền, họ có được coi là những người theo chủ nghĩa vô chính phủ không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is an anarchist.
Anh ấy là một người theo chủ nghĩa vô chính phủ.
Phủ định
She does not support anarchistic ideologies.
Cô ấy không ủng hộ các hệ tư tưởng vô chính phủ.
Nghi vấn
Do they know any anarchist?
Họ có biết người theo chủ nghĩa vô chính phủ nào không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)