(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ libertarianism
C1

libertarianism

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa tự do chủ nghĩa tự do cá nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Libertarianism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một triết lý chính trị coi trọng tự do là nguyên tắc cốt lõi. Những người theo chủ nghĩa tự do tìm cách tối đa hóa quyền tự chủ và tự do chính trị, nhấn mạnh sự tự do liên kết, tự do lựa chọn, chủ nghĩa cá nhân và sự liên kết tự nguyện.

Definition (English Meaning)

An political philosophy that upholds liberty as a core principle. Libertarians seek to maximize autonomy and political freedom, emphasizing free association, freedom of choice, individualism and voluntary association.

Ví dụ Thực tế với 'Libertarianism'

  • "Libertarianism emphasizes individual rights and limited government intervention."

    "Chủ nghĩa tự do nhấn mạnh quyền cá nhân và sự can thiệp hạn chế của chính phủ."

  • "Many contemporary political debates involve clashes between libertarianism and other ideologies."

    "Nhiều cuộc tranh luận chính trị đương đại liên quan đến sự xung đột giữa chủ nghĩa tự do và các hệ tư tưởng khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Libertarianism'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Libertarianism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chủ nghĩa tự do có nhiều nhánh khác nhau, từ chủ nghĩa tự do cánh tả đến chủ nghĩa tự do cánh hữu, với sự khác biệt về vai trò của nhà nước và các vấn đề kinh tế. Nó khác với chủ nghĩa tự do (liberalism) theo nghĩa rộng, mặc dù có những điểm chung nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of within in

'of' (thuộc về libertarianism): the principles of libertarianism. 'within' (trong khuôn khổ libertarianism): debates within libertarianism. 'in' (trong libertarianism nói chung): In libertarianism, individual rights are paramount.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Libertarianism'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a libertarian.
Anh ấy là một người theo chủ nghĩa tự do.
Phủ định
She does not support libertarianism.
Cô ấy không ủng hộ chủ nghĩa tự do.
Nghi vấn
Does he believe in libertarian ideals?
Anh ấy có tin vào lý tưởng tự do không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)