(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ androgynous
C1

androgynous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

trung tính lưỡng tính phi giới tính vừa nam vừa nữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Androgynous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mang đặc điểm của cả nam và nữ; không hoàn toàn nữ tính cũng không hoàn toàn nam tính.

Definition (English Meaning)

Having both male and female characteristics; neither specifically feminine nor masculine.

Ví dụ Thực tế với 'Androgynous'

  • "The model's androgynous look has made her a popular choice for designers."

    "Vẻ ngoài trung tính của người mẫu này đã khiến cô ấy trở thành một lựa chọn phổ biến cho các nhà thiết kế."

  • "David Bowie was known for his androgynous style."

    "David Bowie nổi tiếng với phong cách trung tính (phi giới tính) của mình."

  • "Androgynous fashion is becoming increasingly popular."

    "Thời trang trung tính (phi giới tính) đang ngày càng trở nên phổ biến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Androgynous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: androgynous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unisex(phi giới tính, lưỡng tính)
gender-neutral(trung tính về giới tính)

Trái nghĩa (Antonyms)

masculine(nam tính)
feminine(nữ tính)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giới tính học Thời trang Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Androgynous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'androgynous' thường được sử dụng để mô tả người, phong cách thời trang, hoặc các hình thức nghệ thuật thể hiện sự pha trộn giữa các đặc điểm giới tính truyền thống. Nó không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực hay liên quan đến xu hướng tính dục, mà tập trung vào sự trung tính về giới tính hoặc sự kết hợp các yếu tố nam tính và nữ tính. Khác với 'unisex' (dành cho cả nam và nữ), 'androgynous' nhấn mạnh sự hòa trộn và mờ nhạt các ranh giới giới tính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as

'- Androgynous in appearance': Mang vẻ ngoài trung tính, pha trộn giới tính.
- 'Seen as androgynous': Được nhìn nhận là trung tính về giới tính.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Androgynous'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)