gender-neutral
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gender-neutral'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không liên quan hoặc không phân biệt giới tính.
Definition (English Meaning)
Not relating to or distinctive of either sex.
Ví dụ Thực tế với 'Gender-neutral'
-
"The company has adopted a gender-neutral dress code."
"Công ty đã áp dụng một quy tắc ăn mặc trung lập về giới tính."
-
"Many companies are striving to create gender-neutral workplaces."
"Nhiều công ty đang cố gắng tạo ra những môi trường làm việc trung lập về giới tính."
-
"The school implemented a gender-neutral bathroom policy."
"Trường học đã thực hiện chính sách nhà vệ sinh trung lập về giới tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gender-neutral'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: gender-neutral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gender-neutral'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ sự trung lập về giới tính, không thiên vị hoặc đặc trưng cho giới tính nào. Thường được dùng để mô tả ngôn ngữ, chính sách, sản phẩm hoặc môi trường nhằm tránh phân biệt đối xử hoặc nhấn mạnh sự khác biệt giới tính. Khác với 'unisex' (thường chỉ sản phẩm phù hợp cho cả hai giới), 'gender-neutral' nhấn mạnh sự không thiên vị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gender-neutral'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.