(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gender-neutral
C1

gender-neutral

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

trung lập về giới tính không phân biệt giới tính phi giới tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gender-neutral'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không liên quan hoặc không phân biệt giới tính.

Definition (English Meaning)

Not relating to or distinctive of either sex.

Ví dụ Thực tế với 'Gender-neutral'

  • "The company has adopted a gender-neutral dress code."

    "Công ty đã áp dụng một quy tắc ăn mặc trung lập về giới tính."

  • "Many companies are striving to create gender-neutral workplaces."

    "Nhiều công ty đang cố gắng tạo ra những môi trường làm việc trung lập về giới tính."

  • "The school implemented a gender-neutral bathroom policy."

    "Trường học đã thực hiện chính sách nhà vệ sinh trung lập về giới tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gender-neutral'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: gender-neutral
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gender-inclusive(bao gồm tất cả giới tính)
non-binary(phi nhị nguyên giới)

Trái nghĩa (Antonyms)

gender-specific(dành riêng cho một giới tính)
sexist(phân biệt giới tính)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Gender-neutral'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ sự trung lập về giới tính, không thiên vị hoặc đặc trưng cho giới tính nào. Thường được dùng để mô tả ngôn ngữ, chính sách, sản phẩm hoặc môi trường nhằm tránh phân biệt đối xử hoặc nhấn mạnh sự khác biệt giới tính. Khác với 'unisex' (thường chỉ sản phẩm phù hợp cho cả hai giới), 'gender-neutral' nhấn mạnh sự không thiên vị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gender-neutral'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)