anger management
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anger management'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình học cách nhận biết, kiểm soát hoặc tránh các tình huống gây ra sự tức giận.
Definition (English Meaning)
The process of learning to recognize and to control or avoid anger-provoking situations.
Ví dụ Thực tế với 'Anger management'
-
"He was ordered to attend anger management classes."
"Anh ta bị yêu cầu tham gia các lớp học quản lý cơn giận."
-
"Anger management techniques can help people control their temper."
"Các kỹ thuật quản lý cơn giận có thể giúp mọi người kiểm soát sự nóng giận của mình."
-
"Effective anger management involves identifying triggers and developing coping mechanisms."
"Quản lý cơn giận hiệu quả bao gồm việc xác định các yếu tố kích thích và phát triển các cơ chế đối phó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anger management'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: anger management
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anger management'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này ám chỉ một loạt các kỹ thuật và phương pháp được sử dụng để giúp một người kiểm soát được cảm xúc tức giận của mình một cách lành mạnh và hiệu quả. Nó không có nghĩa là loại bỏ cơn giận hoàn toàn, mà là quản lý phản ứng đối với nó. Khác với 'suppressing anger' (kìm nén cơn giận) là một cách không lành mạnh, 'anger management' tìm cách giải quyết nguồn gốc và biểu hiện của cơn giận một cách xây dựng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Anger management for' chỉ đối tượng nhận sự quản lý cơn giận (e.g., anger management for teenagers). 'Anger management in' thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn hoặc địa điểm (e.g., anger management in schools). 'Anger management through' đề cập đến phương pháp hoặc cách thức (e.g., anger management through therapy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anger management'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone doesn't practice anger management, they often have conflicts with others.
|
Nếu ai đó không thực hành kiểm soát cơn giận, họ thường có xung đột với người khác. |
| Phủ định |
If people don't learn anger management techniques, they don't usually deal with their emotions effectively.
|
Nếu mọi người không học các kỹ thuật kiểm soát cơn giận, họ thường không đối phó với cảm xúc của mình một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
If a person struggles with their temper, does anger management help them control their reactions?
|
Nếu một người gặp khó khăn với tính khí của họ, liệu kiểm soát cơn giận có giúp họ kiểm soát các phản ứng của mình không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is attending anger management classes.
|
Anh ấy đang tham gia các lớp học kiểm soát cơn giận. |
| Phủ định |
She isn't in anger management training.
|
Cô ấy không tham gia khóa đào tạo kiểm soát cơn giận. |
| Nghi vấn |
Is anger management helping you?
|
Việc kiểm soát cơn giận có giúp ích cho bạn không? |