stress management
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stress management'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các kỹ thuật và phương pháp được sử dụng để kiểm soát hoặc giảm thiểu những tác động tiêu cực của căng thẳng.
Definition (English Meaning)
The techniques and practices used to control or reduce the negative effects of stress.
Ví dụ Thực tế với 'Stress management'
-
"Effective stress management is crucial for maintaining overall well-being."
"Quản lý căng thẳng hiệu quả là rất quan trọng để duy trì sức khỏe tổng thể."
-
"The company offers stress management workshops to its employees."
"Công ty cung cấp các hội thảo quản lý căng thẳng cho nhân viên của mình."
-
"Learning stress management techniques can improve your quality of life."
"Học các kỹ thuật quản lý căng thẳng có thể cải thiện chất lượng cuộc sống của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stress management'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stress management (quản lý căng thẳng)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stress management'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Stress management’ tập trung vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực của căng thẳng lên thể chất và tinh thần. Nó khác với 'time management' (quản lý thời gian), mặc dù quản lý thời gian hiệu quả có thể góp phần vào việc giảm căng thẳng. Nó cũng khác với 'crisis management' (quản lý khủng hoảng), vốn liên quan đến việc xử lý các tình huống khẩn cấp hoặc bất ngờ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In stress management’: ám chỉ một lĩnh vực, ví dụ: 'There are many techniques in stress management.' ('Có nhiều kỹ thuật trong quản lý căng thẳng.')
‘For stress management’: ám chỉ mục đích sử dụng, ví dụ: 'Yoga is good for stress management.' ('Yoga rất tốt cho việc quản lý căng thẳng.')
‘Of stress management’: thường dùng để chỉ bản chất của một khóa học hoặc chương trình, ví dụ: 'This is a course of stress management.' ('Đây là một khóa học về quản lý căng thẳng.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stress management'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To improve productivity, stress management, including meditation and exercise, is crucial for employees.
|
Để cải thiện năng suất, quản lý căng thẳng, bao gồm thiền và tập thể dục, là rất quan trọng đối với nhân viên. |
| Phủ định |
Without effective stress management, employees can experience burnout, and their productivity suffers.
|
Nếu không có quản lý căng thẳng hiệu quả, nhân viên có thể bị kiệt sức, và năng suất của họ sẽ bị ảnh hưởng. |
| Nghi vấn |
Considering the demanding workload, is stress management, such as taking regular breaks, sufficiently supported by the company?
|
Xem xét khối lượng công việc đòi hỏi cao, việc quản lý căng thẳng, chẳng hạn như nghỉ giải lao thường xuyên, có được công ty hỗ trợ đầy đủ không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has implemented several stress management programs to support its employees.
|
Công ty đã triển khai một vài chương trình quản lý căng thẳng để hỗ trợ nhân viên của mình. |
| Phủ định |
I haven't found a good stress management technique that works for me yet.
|
Tôi vẫn chưa tìm thấy một kỹ thuật quản lý căng thẳng tốt nào phù hợp với mình. |
| Nghi vấn |
Has she tried any stress management strategies to cope with her workload?
|
Cô ấy đã thử bất kỳ chiến lược quản lý căng thẳng nào để đối phó với khối lượng công việc của mình chưa? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I used to think stress management was unnecessary when I was younger.
|
Tôi đã từng nghĩ rằng quản lý căng thẳng là không cần thiết khi tôi còn trẻ. |
| Phủ định |
She didn't use to prioritize stress management, but now she does.
|
Cô ấy đã không từng ưu tiên quản lý căng thẳng, nhưng bây giờ thì có. |
| Nghi vấn |
Did you use to incorporate any stress management techniques into your daily routine?
|
Bạn đã từng kết hợp bất kỳ kỹ thuật quản lý căng thẳng nào vào thói quen hàng ngày của bạn chưa? |