(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ angina pectoris
C1

angina pectoris

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đau thắt ngực cơn đau thắt ngực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Angina pectoris'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đau thắt ngực, hoặc khó chịu ở ngực, xảy ra khi cơ tim không nhận đủ máu giàu oxy.

Definition (English Meaning)

Chest pain or discomfort caused when the heart muscle doesn't get enough oxygen-rich blood.

Ví dụ Thực tế với 'Angina pectoris'

  • "He was diagnosed with angina pectoris after experiencing severe chest pain."

    "Ông được chẩn đoán mắc chứng đau thắt ngực sau khi trải qua cơn đau ngực dữ dội."

  • "Angina pectoris is often triggered by physical exertion or emotional stress."

    "Đau thắt ngực thường bị kích hoạt bởi gắng sức thể chất hoặc căng thẳng tinh thần."

  • "Treatment for angina pectoris may include medication, lifestyle changes, or surgery."

    "Điều trị đau thắt ngực có thể bao gồm thuốc men, thay đổi lối sống hoặc phẫu thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Angina pectoris'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: angina pectoris
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

chest pain(đau ngực)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Angina pectoris'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Angina pectoris không phải là một bệnh, mà là một triệu chứng của bệnh tim mạch vành. Cơn đau thường được mô tả như cảm giác bị ép, bóp nghẹt, nặng nề hoặc đau rát ở ngực. Điều quan trọng là phân biệt angina với các loại đau ngực khác, như đau do ợ nóng hoặc đau cơ. Angina thường xảy ra khi gắng sức và giảm khi nghỉ ngơi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with from due to

Angina pectoris is associated *with* coronary artery disease. Pain can arise *from* exertion. Angina is often *due to* a blockage in an artery.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Angina pectoris'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Angina pectoris: a chest pain caused by reduced blood flow to the heart.
Đau thắt ngực: một cơn đau ngực do giảm lưu lượng máu đến tim.
Phủ định
He didn't experience angina pectoris: he thought it was just indigestion.
Anh ấy đã không bị đau thắt ngực: anh ấy nghĩ đó chỉ là chứng khó tiêu.
Nghi vấn
Is it angina pectoris: or is it something else causing your chest pain?
Đây có phải là đau thắt ngực không: hay có điều gì khác gây ra cơn đau ngực của bạn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)