(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coronary artery disease
C1

coronary artery disease

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bệnh động mạch vành bệnh mạch vành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coronary artery disease'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình trạng trong đó các động mạch vành bị tổn thương hoặc bệnh tật, thường do sự tích tụ mảng bám, dẫn đến giảm lưu lượng máu đến tim.

Definition (English Meaning)

A condition in which the coronary arteries become damaged or diseased, often due to plaque buildup, leading to reduced blood flow to the heart.

Ví dụ Thực tế với 'Coronary artery disease'

  • "Lifestyle changes are crucial in managing coronary artery disease."

    "Thay đổi lối sống là rất quan trọng trong việc kiểm soát bệnh động mạch vành."

  • "Smoking is a major risk factor for coronary artery disease."

    "Hút thuốc là một yếu tố nguy cơ lớn gây bệnh động mạch vành."

  • "Treatment for coronary artery disease may involve medication, angioplasty, or bypass surgery."

    "Điều trị bệnh động mạch vành có thể bao gồm thuốc, nong mạch hoặc phẫu thuật bắc cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coronary artery disease'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: coronary artery disease
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Coronary artery disease'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bệnh động mạch vành (CAD) là một thuật ngữ chung bao gồm nhiều tình trạng khác nhau. Nó thường được sử dụng thay thế cho bệnh tim mạch vành (CHD). Sự khác biệt chính là CAD mô tả bệnh trong động mạch, trong khi CHD mô tả tác động của bệnh đó lên tim.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Of’ thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra bệnh: 'risk factors of coronary artery disease'. 'In' được sử dụng để chỉ vị trí hoặc đối tượng nghiên cứu: 'research in coronary artery disease'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coronary artery disease'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has coronary artery disease.
Anh ấy bị bệnh động mạch vành.
Phủ định
Does she not have coronary artery disease?
Cô ấy không bị bệnh động mạch vành phải không?
Nghi vấn
Is coronary artery disease a serious health concern?
Bệnh động mạch vành có phải là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)