(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ angiospasm
C1

angiospasm

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

co thắt mạch máu sự co mạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Angiospasm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự co thắt của cơ trơn ở thành mạch máu, gây ra sự co mạch.

Definition (English Meaning)

Spasm of the smooth muscle of the blood vessel walls, causing them to constrict.

Ví dụ Thực tế với 'Angiospasm'

  • "The patient experienced angiospasm in his fingers after exposure to cold temperatures."

    "Bệnh nhân bị co thắt mạch máu ở ngón tay sau khi tiếp xúc với nhiệt độ lạnh."

  • "Angiospasm can lead to reduced blood flow to the affected area."

    "Co thắt mạch máu có thể dẫn đến giảm lưu lượng máu đến vùng bị ảnh hưởng."

  • "Calcium channel blockers are sometimes used to treat angiospasm."

    "Thuốc chẹn kênh canxi đôi khi được sử dụng để điều trị co thắt mạch máu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Angiospasm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: angiospasm
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vasospasm(co thắt mạch máu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Angiospasm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Angiospasm thường liên quan đến sự co thắt đột ngột và tạm thời của các mạch máu, có thể gây ra các triệu chứng như đau, tê, hoặc mất cảm giác ở vùng bị ảnh hưởng. Nó khác với sự co hẹp mạch máu mãn tính do xơ vữa động mạch. Các yếu tố kích thích có thể bao gồm lạnh, căng thẳng, hoặc một số loại thuốc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

"angiospasm of the blood vessels" (sự co thắt mạch máu) chỉ rõ loại mạch máu bị ảnh hưởng. "Angiospasm in the fingers" (sự co thắt mạch máu ở ngón tay) chỉ vị trí của sự co thắt.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Angiospasm'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)