angiosperm
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Angiosperm'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thực vật có hoa, là nhóm thực vật có hạt kín, hạt của chúng được bao bọc bên trong bầu nhụy.
Definition (English Meaning)
A plant that has flowers and produces seeds enclosed within a carpel.
Ví dụ Thực tế với 'Angiosperm'
-
"Angiosperms are the most diverse group of land plants."
"Thực vật hạt kín là nhóm thực vật trên cạn đa dạng nhất."
-
"The vast majority of plants we see around us are angiosperms."
"Đại đa số các loài cây mà chúng ta thấy xung quanh đều là thực vật hạt kín."
-
"Angiosperms have adapted to a wide range of environments."
"Thực vật hạt kín đã thích nghi với nhiều môi trường khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Angiosperm'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: angiosperm
- Adjective: angiospermous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Angiosperm'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Angiosperms là nhóm thực vật chiếm ưu thế trên Trái Đất. Chúng khác với gymnosperms (thực vật hạt trần) ở chỗ gymnosperms không có hoa và hạt của chúng không được bao bọc trong quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: sử dụng để chỉ sự thuộc về, ví dụ: the evolution of angiosperms. in: sử dụng để chỉ vị trí, ví dụ: angiosperms in the forest.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Angiosperm'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.