(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ angiosperm
C1

angiosperm

noun

Nghĩa tiếng Việt

thực vật hạt kín cây hạt kín
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Angiosperm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thực vật có hoa, là nhóm thực vật có hạt kín, hạt của chúng được bao bọc bên trong bầu nhụy.

Definition (English Meaning)

A plant that has flowers and produces seeds enclosed within a carpel.

Ví dụ Thực tế với 'Angiosperm'

  • "Angiosperms are the most diverse group of land plants."

    "Thực vật hạt kín là nhóm thực vật trên cạn đa dạng nhất."

  • "The vast majority of plants we see around us are angiosperms."

    "Đại đa số các loài cây mà chúng ta thấy xung quanh đều là thực vật hạt kín."

  • "Angiosperms have adapted to a wide range of environments."

    "Thực vật hạt kín đã thích nghi với nhiều môi trường khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Angiosperm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: angiosperm
  • Adjective: angiospermous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

gymnosperm(thực vật hạt trần)
flower(hoa)
carpel(lá noãn)
seed(hạt)
fruit(quả)
pollination(sự thụ phấn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học

Ghi chú Cách dùng 'Angiosperm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Angiosperms là nhóm thực vật chiếm ưu thế trên Trái Đất. Chúng khác với gymnosperms (thực vật hạt trần) ở chỗ gymnosperms không có hoa và hạt của chúng không được bao bọc trong quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: sử dụng để chỉ sự thuộc về, ví dụ: the evolution of angiosperms. in: sử dụng để chỉ vị trí, ví dụ: angiosperms in the forest.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Angiosperm'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)