(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ carpel
C1

carpel

noun

Nghĩa tiếng Việt

lá noãn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carpel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lá noãn, cơ quan sinh sản cái của một bông hoa, bao gồm đầu nhụy, vòi nhụy và bầu nhụy.

Definition (English Meaning)

The female reproductive organ of a flower, consisting of the stigma, style, and ovary.

Ví dụ Thực tế với 'Carpel'

  • "Each carpel in the flower will develop into a separate fruit."

    "Mỗi lá noãn trong bông hoa sẽ phát triển thành một quả riêng biệt."

  • "The number of carpels in a flower can be used to identify the plant species."

    "Số lượng lá noãn trong một bông hoa có thể được sử dụng để xác định loài thực vật."

  • "The ovary is the part of the carpel that develops into the fruit."

    "Bầu nhụy là phần của lá noãn phát triển thành quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Carpel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: carpel
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pistil(nhụy hoa)
ovary(bầu nhụy)
stigma(đầu nhụy)
style(vòi nhụy)
ovule(noãn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học

Ghi chú Cách dùng 'Carpel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Carpel là đơn vị cấu tạo cơ bản của nhụy hoa. Một hoa có thể có một hoặc nhiều lá noãn. Nếu hoa có nhiều lá noãn, chúng có thể rời nhau (apocarpous) hoặc dính liền nhau (syncarpous). Sự sắp xếp và số lượng lá noãn là những đặc điểm quan trọng trong việc phân loại thực vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

‘Carpel of’ thường được sử dụng để chỉ lá noãn thuộc về một loài hoặc chi cụ thể. Ví dụ: 'The carpel of *Magnolia* is apocarpous.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Carpel'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The botanist examined the carpel under the microscope.
Nhà thực vật học đã kiểm tra lá noãn dưới kính hiển vi.
Phủ định
The student did not dissect the carpel carefully.
Học sinh đã không mổ xẻ lá noãn một cách cẩn thận.
Nghi vấn
Did the gardener remove the damaged carpel from the rose?
Người làm vườn đã loại bỏ lá noãn bị hư hại khỏi hoa hồng phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)