carpel
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carpel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lá noãn, cơ quan sinh sản cái của một bông hoa, bao gồm đầu nhụy, vòi nhụy và bầu nhụy.
Definition (English Meaning)
The female reproductive organ of a flower, consisting of the stigma, style, and ovary.
Ví dụ Thực tế với 'Carpel'
-
"Each carpel in the flower will develop into a separate fruit."
"Mỗi lá noãn trong bông hoa sẽ phát triển thành một quả riêng biệt."
-
"The number of carpels in a flower can be used to identify the plant species."
"Số lượng lá noãn trong một bông hoa có thể được sử dụng để xác định loài thực vật."
-
"The ovary is the part of the carpel that develops into the fruit."
"Bầu nhụy là phần của lá noãn phát triển thành quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Carpel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: carpel
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Carpel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Carpel là đơn vị cấu tạo cơ bản của nhụy hoa. Một hoa có thể có một hoặc nhiều lá noãn. Nếu hoa có nhiều lá noãn, chúng có thể rời nhau (apocarpous) hoặc dính liền nhau (syncarpous). Sự sắp xếp và số lượng lá noãn là những đặc điểm quan trọng trong việc phân loại thực vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Carpel of’ thường được sử dụng để chỉ lá noãn thuộc về một loài hoặc chi cụ thể. Ví dụ: 'The carpel of *Magnolia* is apocarpous.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Carpel'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The botanist examined the carpel under the microscope.
|
Nhà thực vật học đã kiểm tra lá noãn dưới kính hiển vi. |
| Phủ định |
The student did not dissect the carpel carefully.
|
Học sinh đã không mổ xẻ lá noãn một cách cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Did the gardener remove the damaged carpel from the rose?
|
Người làm vườn đã loại bỏ lá noãn bị hư hại khỏi hoa hồng phải không? |