seed
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hạt giống, mầm mống. Một vật nhỏ, cứng được tạo ra bởi một cây, từ đó một cây mới có thể mọc.
Definition (English Meaning)
A small, hard object produced by a plant, from which a new plant can grow.
Ví dụ Thực tế với 'Seed'
-
"We planted the seeds in the garden."
"Chúng tôi đã trồng những hạt giống trong vườn."
-
"The seed of an idea was planted in his mind."
"Một mầm mống ý tưởng đã được gieo vào tâm trí anh ấy."
-
"Sunflower seeds are a healthy snack."
"Hạt hướng dương là một món ăn nhẹ lành mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Seed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Seed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'seed' thường được dùng để chỉ phần sinh sản của cây, chứa phôi (embryo) và có khả năng nảy mầm thành cây mới. Nó có thể chỉ hạt của các loại cây lương thực (ví dụ: hạt lúa, hạt ngô) hoặc hạt của các loại cây khác (ví dụ: hạt hoa hướng dương, hạt dưa). Ngoài ra, 'seed' còn mang nghĩa bóng là nguồn gốc, mầm mống của một điều gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Seed of' thường dùng để chỉ loại hạt của một cây cụ thể (e.g., 'seed of apple'). 'From seed' dùng để diễn tả việc trồng cây từ hạt (e.g., 'to grow from seed').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Seed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.